-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">'dʒestʃə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">'dʒestʃər</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">'dʤestʃə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ"Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 22: *Ving: [[Gesturing]]*Ving: [[Gesturing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cử chỉ=====+ - =====ra hiệu=====+ === Toán & tin ===+ =====cử chỉ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====ra hiệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====dáng điệu=====+ =====dáng điệu=====::[[gesture]] [[recognition]]::[[gesture]] [[recognition]]::nhận dạng dáng điệu::nhận dạng dáng điệu- =====động tác=====+ =====động tác=====::[[gesture]] [[assignment]]::[[gesture]] [[assignment]]::sự gán động tác::sự gán động tác- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[action]] , [[body language]] , [[bow]] , [[curtsy]] , [[expression]] , [[genuflection]] , [[gesticulation]] , [[high sign]] , [[indication]] , [[intimation]] , [[kinesics]] , [[mime]] , [[nod]] , [[pantomime]] , [[reminder]] , [[salute]] , [[shrug]] , [[sign]] , [[signal]] , [[sign language]] , [[token]] , [[wave]] , [[wink]] , [[motion]] , [[beau geste]] , [[deportment]] , [[gesturing]].--v. gesticulate , [[kowtow]] , [[obeisance]] , [[salaam]] , [[salutation]] , [[tokenism]]- =====Movement,motion,gesticulation,signal,indication,action,Colloq UShigh sign: She made a gesture of dismissal.2 formality,move; gambit,ploy; token,indication,symbol:Sending her flowers was a friendly gesture. Their burning theflag was a gesture of defiance.=====+ =====verb=====- + :[[gesticulate]] , [[motion]] , [[sign]] , [[signal]] , [[signalize]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Motion,gesticulate,signal, sign,indicate,Colloq USgive (someone) the highsign: He gestured for me to stepforward.=====+ :[[speech]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Oxford==+ - ===N. &v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A significant movement of a limb or the body.2 the use of such movements esp. to convey feeling or as arhetorical device.=====+ - + - =====An action to evoke a response or conveyintention,usu. friendly.=====+ - + - =====V.tr. & intr. gesticulate.=====+ - + - =====Gestural adj. gesturer n. [ME f. med.L gestura f. L gereregest- wield]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gesture gesture] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gesture gesture]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , body language , bow , curtsy , expression , genuflection , gesticulation , high sign , indication , intimation , kinesics , mime , nod , pantomime , reminder , salute , shrug , sign , signal , sign language , token , wave , wink , motion , beau geste , deportment , gesturing.--v. gesticulate , kowtow , obeisance , salaam , salutation , tokenism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ