-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔbfʌs¸keit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: *V_ing : [[obfuscating]]*V_ing : [[obfuscating]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm tối, lu mờ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm tối=====+ - + - =====lu mờ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=obfuscate obfuscate] : Foldoc+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Obscure or confuse (a mind, topic, etc.).=====+ - =====Stupefy,bewilder.=====+ === Toán & tin ===+ =====làm tối, lu mờ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm tối=====- =====Obfuscation n. obfuscatory adj. [LL obfuscare (asOB-, fuscus dark)]=====+ =====lu mờ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[baffle]] , [[becloud]] , [[befuddle]] , [[bewilder]] , [[cloud]] , [[complicate]] , [[conceal]] , [[confound]] , [[darken]] , [[fog]] , [[fuddle]] , [[muddle]] , [[obscure]] , [[perplex]] , [[puzzle]] , [[rattle]] , [[bedim]] , [[befog]] , [[blear]] , [[blur]] , [[dim]] , [[dull]] , [[eclipse]] , [[gloom]] , [[mist]] , [[overcast]] , [[overshadow]] , [[shadow]] , [[confuse]] , [[garble]] , [[hide]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ