• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:28, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈvælər</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈvælər</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như valour=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như valour=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===US var. of VALOUR.===
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=valor valor] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=valor valor] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=valor valor] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=valor&searchtitlesonly=yes valor] : bized
    +
    :[[backbone ]]* , [[boldness]] , [[courage]] , [[dash ]]* , [[defiance]] , [[derring-do ]]* , [[determination]] , [[fearlessness]] , [[fight]] , [[firmness]] , [[fortitude]] , [[gallantry]] , [[grit ]]* , [[guts ]]* , [[hardihood]] , [[heart]] , [[heroism]] , [[indomitableness]] , [[intestinal fortitude ]]* , [[intrepidity]] , [[invincibility]] , [[mettle]] , [[moxie ]]* , [[nerve]] , [[pluck]] , [[prowess]] , [[resolution]] , [[sand ]]* , [[spirit]] , [[spunk]] , [[starch ]]* , [[stomach ]]* , [[tenacity]] , [[valiance]] , [[valiancy]] , [[braveness]] , [[bravery]] , [[courageousness]] , [[dauntlessness]] , [[doughtiness]] , [[gameness]] , [[intrepidness]] , [[pluckiness]] , [[stoutheartedness]] , [[undauntedness]] , [[valiantness]] , [[backbone]] , [[chivalry]] , [[guts]] , [[merit]] , [[virtue]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cowardice]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ˈvælər/

    Thông dụng

    Cách viết khác valour

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như valour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X