• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (01:17, ngày 10 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fə:tilaizə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">/'fə:tilaizə/</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --> /'fə:tilaizə/
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    ===Danh từ===
    =====Phân bón=====
    =====Phân bón=====
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai=====
    =====(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====phân bón=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====phân bón=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[that]] [[improves]] [[the]] plant-producing [[quality]] [[of]] [[the]] [[soil]], [[such]] [[as]] [[manure]] [[or]] [[a]] [[mixture]] [[of]] [[chemicals]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[that]] [[improves]] [[the]] plant-producing [[quality]] [[of]] [[the]] [[soil]], [[such]] [[as]] [[manure]] [[or]] [[a]] [[mixture]] [[of]] [[chemicals]].
    Dòng 27: Dòng 23:
    ::[[vegetable]] [[fertilizer]]
    ::[[vegetable]] [[fertilizer]]
    ::phân bón thực vật
    ::phân bón thực vật
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fertilizer fertilizer] : Chlorine Online
    +
    =====phân hóa học=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====phân bón=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phân hóa học=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fertilizer fertilizer] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====phân bón=====
    +
    ::[[fertilizer]] [[screen]]
    ::[[fertilizer]] [[screen]]
    ::thiết bị sàng phân bón
    ::thiết bị sàng phân bón
    ::[[fertilizer]] [[truck]]
    ::[[fertilizer]] [[truck]]
    ::xe chở phân bón
    ::xe chở phân bón
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[buffalo chips]] , [[compost]] , [[cow chips]] , [[dung]] , [[guano]] , [[humus]] , [[manure]] , [[maul ]]* , [[mulch]] , [[peat moss]] , [[plant food]] , [[potash]] , [[top dressing]] , [[marl]] , [[niter]] , [[phosphate of lime]]

    Hiện nay

    /'fə:tilaizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân bón
    (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    phân bón

    Giải thích EN: A substance that improves the plant-producing quality of the soil, such as manure or a mixture of chemicals.

    Giải thích VN: Loại vật chất làm tăng chất lượng cho đất, như phân chuồng hay hỗn hợp của các chất ///hóa học.

    chemical fertilizer
    phân bón hóa học
    fertilizer plant
    nhà máy phân bón
    vegetable fertilizer
    phân bón thực vật

    Xây dựng

    phân hóa học

    Kinh tế

    phân bón
    fertilizer screen
    thiết bị sàng phân bón
    fertilizer truck
    xe chở phân bón

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X