• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (03:28, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">¸ʌndə´rait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ʌndə´rait</font>'''/=====
    Dòng 8: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ .underwrote; .underwritten===
    ===Ngoại động từ .underwrote; .underwritten===
    -
    ::'[[—nd”(')rout]]
     
    -
    ::—nd”(')rit”n
     
    =====Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)=====
    =====Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)=====
    Dòng 22: Dòng 16:
    * PP : [[underwritten]]
    * PP : [[underwritten]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bảo hiểm=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bảo hiểm=====
    ::[[underwrite]] [[agent]]
    ::[[underwrite]] [[agent]]
    ::người đại lý nhận mua bảo hiểm
    ::người đại lý nhận mua bảo hiểm
    -
    =====bao mua=====
    +
    =====bao mua=====
    -
     
    +
    -
    =====bao tiêu cổ phiếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bù lỗ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhận bao cấp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhận bảo hiểm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhận bảo hiểm (rủi ro..)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underwrite underwrite] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Back (up), finance, support, invest in, subsidize,subvene, sponsor, uphold, approve, insure, guarantee, USsubvene: The company has agreed to underwrite the developmentof your invention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Subscribe to, endorse or indorse, sign,countersign, consent to, agree to, confirm, accede to, sanction,ratify, approve, validate, Colloq OK or okay: The governmentunderwrote the action one day, then denied knowledge of it thenext.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====(past -wrote; past part. -written) 1 a tr. sign, and acceptliability under (an insurance policy, esp. on shipping etc.).b tr. accept (liability) in this way. c intr. practice (marine)insurance.=====
    +
    =====bao tiêu cổ phiếu=====
    -
    =====Tr. undertake to finance or support.=====
    +
    =====bù lỗ=====
    -
    =====Tr. engageto buy all the stock in (a company etc.) not bought by thepublic.=====
    +
    =====nhận bao cấp=====
    -
    =====Tr. write below (the underwritten names).=====
    +
    =====nhận bảo hiểm=====
    -
    =====Underwriter n.=====
    +
    =====nhận bảo hiểm (rủi ro..)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Chứng khoán===
     +
    =====Bao tiêu - Bảo lãnh=====
     +
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accede]] , [[agree to]] , [[angel ]]* , [[approve]] , [[back]] , [[bankroll ]]* , [[collateral]] , [[consent]] , [[countersign]] , [[endow]] , [[finance]] , [[float]] , [[fund]] , [[guarantee]] , [[help]] , [[initial]] , [[okay ]]* , [[pay]] , [[provide]] , [[provide financing]] , [[sanction]] , [[seal]] , [[secure]] , [[sign]] , [[sponsor]] , [[stake]] , [[subscribe]] , [[subsidize]] , [[support]] , [[bankroll]] , [[endorse]] , [[insure]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disapprove]] , [[invalidate]] , [[refuse]] , [[reject]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chứng khoán]]

    Hiện nay

    /¸ʌndə´rait/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .underwrote; .underwritten

    Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
    Bao mua (trong kinh doanh)
    Cam kết tài trợ (một công cuộc/kinh doanh)
    Ký tên ở dưới

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bảo hiểm
    underwrite agent
    người đại lý nhận mua bảo hiểm
    bao mua
    bao tiêu cổ phiếu
    bù lỗ
    nhận bao cấp
    nhận bảo hiểm
    nhận bảo hiểm (rủi ro..)

    Chứng khoán

    Bao tiêu - Bảo lãnh
    1. Saga.vn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X