• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:36, ngày 25 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">pik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Ving: [[picking]]
    -
     
    +
    *Past: [[picked]]
    -
    =====/'''<font color="red">pik</font>'''/=====
    +
    *PP: [[picked]]
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 60: Dòng 58:
    =====Gây, kiếm (chuyện...)=====
    =====Gây, kiếm (chuyện...)=====
    -
    ::[[to]] [[pick]] [[a]] [[quarred]] [[with]] [[somebody]]
    +
    ::[[to]] [[pick]] [[a]] [[quarrel]] [[with]] [[somebody]]
    ::gây chuyện cãi nhau với ai
    ::gây chuyện cãi nhau với ai
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 78: Dòng 77:
    ::Chế nhạo, chế giễu (ai)
    ::Chế nhạo, chế giễu (ai)
    ===== [[to]] [[pick]] [[off]] =====
    ===== [[to]] [[pick]] [[off]] =====
    -
    ::tước đi, vặt đi, nhổ đi
    +
    ::tước đi, vặt đi, nhổ đi
    ::Lần lượt bắn gục (từng người...)
    ::Lần lượt bắn gục (từng người...)
    ===== [[to]] [[pick]] [[out]] =====
    ===== [[to]] [[pick]] [[out]] =====
    Dòng 122: Dòng 121:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự lựa=====
    -
    =====sự lựa=====
    +
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chọc, đâm thủng=====
    -
    =====chọc, đâm thủng=====
    +
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 133: Dòng 130:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đục (bằng choòng)=====
    -
    =====đục (bằng choòng)=====
    +
    -
    =====thanh cạo=====
    +
    =====thanh cạo=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====choòng=====
    -
    =====choòng=====
    +
    -
    =====khuôn kẹp=====
    +
    =====khuôn kẹp=====
    -
    =====làm xổ lông sợi=====
    +
    =====làm xổ lông sợi=====
    -
    =====sợi ngang=====
    +
    =====sợi ngang=====
    ::[[pick]] [[rate]]
    ::[[pick]] [[rate]]
    ::tốc độ lao sợi ngang
    ::tốc độ lao sợi ngang
    Dòng 153: Dòng 148:
    ::[[tight]] [[pick]]
    ::[[tight]] [[pick]]
    ::sợi ngang căng chặt
    ::sợi ngang căng chặt
    -
    =====sự chọn=====
    +
    =====sự chọn=====
    -
    =====sự lựa chọn=====
    +
    =====sự lựa chọn=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====thu hoạch (quả)=====
    +
    =====thu hoạch (quả)=====
    -
    =====vặt lông (chim)=====
    +
    =====vặt lông (chim)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pick pick] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pick pick] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Often, pick out. select, choose, cull, sort out,hand-pick, single out, opt for, fix or decide upon or on, elect,settle upon or on, screen (out), sift (out): Melanie was pickedto succeed Hubert as president.=====
    +
    :[[aces]] , [[bag]] , [[best]] , [[choice]] , [[choosing]] , [[cream ]]* , [[cr]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Pluck, gather, collect,harvest, bring or take in, garner: Scores of extra workers werebrought in to pick apples.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Provoke, foment, incite, start,initiate, work or stir up: He tried to pick an argument with meabout who is taller.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pick at. a criticize, carp at, findfault with, cavil (at or about), quibble (at or about), pick on,nag (at), niggle (at), harass, pester, annoy, irritate, bother:Stop picking at your brother! b nibble (at), peck at: We can'tget him to eat a thing, he just picks at his food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pick off.shoot (down), kill: We picked them off one by one as theyemerged from the trench.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pick on. bully, ride, intimidate,abuse, browbeat, badger, harry, hector, harass, tease, taunt,needle, torment: Robert must learn not to pick on the smallerboys.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pick out. a See 1, above. b discern, distinguish,tell apart, make out, recognize, separate, discriminate: I wasable to pick out a distant rider, approaching swiftly. Fromamongst the forest sounds she picked out the song of thenightingale. 8 pick up. a raise (up), lift (up), heft, hoist,take up: The stone is too heavy to pick up. Please pick up thatpiece of paper. b gather, collect, glean, take up: I wish youwould pick up your clothes. c tidy (up), neaten, straighten upor out, clean (up): She refuses to continue to pick up afterhim. d acquire, learn, become acquainted with; master; Colloqget the hang of: We picked up a little Spanish on our holiday.e acquire, find, come by, get hold of, obtain; buy, purchase,get: Basil picked up a few bad habits in the army. Let's pickup a bottle of wine on the way. f improve, get better, gain,make headway, recover, perk up, rally, recoup, (make) progress,move ahead, increase, Colloq make a comeback: Business usuallypicks up before Christmas. g accelerate, speed up: The pacepicked up as they approached the finish line. h arrest,apprehend, take into custody, Colloq pinch, collar, nab, bust,run in, pull in, Brit nick: Two men were picked up trying tobreak into the bank. i call for, give a lift or ride to,collect, go for or US also after, go to get: I'll pick you upat the railway station at noon. j meet, introduce oneself to,strike up an acquaintance with, accost, make advances to: Ithink she picked him up in a wine bar. k catch, come down with,contract, get: He picked up a mystery virus in the Tropics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Selection, choice, option, preference: She could havehad the pick of any man in the place. Take your pick. 10choicest, best, crŠme de la crŠme, cream: The early shoppershad already taken the pick of the crop.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    -
    =====Dụng cụ khoét=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /pik/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn
    Người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu mực nhất)
    Phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất
    the pick of the army
    phần tinh nhuệ trong quân đội

    Danh từ (như) .pickaxe, .pickax

    Cuốc chim
    Dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi)
    a toothpick
    cái tăm

    Ngoại động từ

    Cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...)
    Xỉa (răng...)
    Hái (hoa, quả)
    Mổ, nhặt (thóc...)
    Lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương)
    Nhổ (lông gà, vịt...)
    Ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn
    Mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi)
    to pick someone's pocket
    móc túi của ai, ăn cắp của ai
    to pick a lock
    mở khoá bằng móc
    Xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra
    to pick oakum
    tước dây thừng lấy xơ gai
    to pick something to pieces
    xé tơi cái gì ra
    Búng (đàn ghita...)
    Chọn, chon lựa kỹ càng
    to pick one's words
    nói năng cẩn thận, chọn từng lời
    to pick one's way (steps)
    đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước
    Gây, kiếm (chuyện...)
    to pick a quarrel with somebody
    gây chuyện cãi nhau với ai

    Nội động từ

    Mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn
    Móc túi, ăn cắp
    to pick and steal
    ăn cắp vặt
    Chọn lựa kỹ lưỡng
    to pick and choose
    kén cá chọn canh

    Cấu trúc từ

    to pick at
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai)
    Chế nhạo, chế giễu (ai)
    to pick off
    tước đi, vặt đi, nhổ đi
    Lần lượt bắn gục (từng người...)
    to pick out
    nhổ ra
    Chọn cử, chọn ra, phân biệt ra
    Làm nổi bật ra
    to pick out a ground-colour with another
    làm nổi bật màu nền bằng một màu khác
    Hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn)
    Gõ pianô (một khúc nhạc)
    to pick up
    cuốc, vỡ (đất)
    Nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được
    to pick up a stone
    nhặt một hòn đá
    to pick up information
    vớ được tin, nhặt được tin
    to pick up livelihood
    kiếm sống lần hồi
    to pick up profit
    vớ được món lãi
    to pick up passengers
    nhặt khách, lấy khách (xe buýt...)
    Tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai)
    Vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...)
    Lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc)
    Rọi thấy (máy bay...) (đèn pha)
    to pick up an airplane
    rọi thấy một máy bay
    Bắt được (một tin..) (đài thu)
    Tăng tốc độ (động cơ)
    (thể dục,thể thao) chọn bên
    to pick oneself up
    đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã)
    to have a bone to pick with somebody
    như bone
    to pick somebody's brains
    như brain
    to pick holes in
    như hole
    to pick somebody to pieces
    (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    Hóa học & vật liệu

    sự lựa

    Toán & tin

    chọc, đâm thủng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    đục (bằng choòng)
    thanh cạo

    Kỹ thuật chung

    choòng
    khuôn kẹp
    làm xổ lông sợi
    sợi ngang
    pick rate
    tốc độ lao sợi ngang
    tight pick
    sợi ngang căng
    tight pick
    sợi ngang căng chặt
    sự chọn
    sự lựa chọn

    Kinh tế

    thu hoạch (quả)
    vặt lông (chim)

    Nguồn khác

    • pick : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aces , bag , best , choice , choosing , cream * , cr

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X