-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">/'fə:tilaizə/</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fə:tilaizə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">/'fə:tilaizə/</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tínhtừ===+ ===Danh từ========Phân bón==========Phân bón=====Dòng 13: Dòng 9: =====(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai==========(sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phân bón=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====phân bón=====''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[that]] [[improves]] [[the]] plant-producing [[quality]] [[of]] [[the]] [[soil]], [[such]] [[as]] [[manure]] [[or]] [[a]] [[mixture]] [[of]] [[chemicals]].''Giải thích EN'': [[A]] [[substance]] [[that]] [[improves]] [[the]] plant-producing [[quality]] [[of]] [[the]] [[soil]], [[such]] [[as]] [[manure]] [[or]] [[a]] [[mixture]] [[of]] [[chemicals]].Dòng 26: Dòng 23: ::[[vegetable]] [[fertilizer]]::[[vegetable]] [[fertilizer]]::phân bón thực vật::phân bón thực vật- === Nguồn khác ===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fertilizer fertilizer] : Chlorine Online+ =====phân hóa học=====- + === Kinh tế ===- == Xây dựng==+ =====phân bón=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phân hóa học=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fertilizer fertilizer] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phân bón=====+ ::[[fertilizer]] [[screen]]::[[fertilizer]] [[screen]]::thiết bị sàng phân bón::thiết bị sàng phân bón::[[fertilizer]] [[truck]]::[[fertilizer]] [[truck]]::xe chở phân bón::xe chở phân bón- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[buffalo chips]] , [[compost]] , [[cow chips]] , [[dung]] , [[guano]] , [[humus]] , [[manure]] , [[maul ]]* , [[mulch]] , [[peat moss]] , [[plant food]] , [[potash]] , [[top dressing]] , [[marl]] , [[niter]] , [[phosphate of lime]]Hiện nay
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- buffalo chips , compost , cow chips , dung , guano , humus , manure , maul * , mulch , peat moss , plant food , potash , top dressing , marl , niter , phosphate of lime
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ