• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:12, ngày 13 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fæb.rɪkeɪ.ʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fæb.rɪkeɪ.ʃən</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự bịa đặt; chuyện bịa đặt=====
    +
    =====Sự thêu dệt; chuyện bịa đặt=====
    =====Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)=====
    =====Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)=====
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo=====
    =====Sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chứng bịa đặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cấu tạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chế tạo=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự sản xuất=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chế tạo=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====Chế tạo, sản xuất=====
    -
    =====nguỵ tạo=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự chế tạo, sự sản xuất, sự gia công=====
    -
    =====ngụy tạo=====
    +
    === Y học===
     +
    =====chứng bịa đặt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cấu tạo=====
    -
    =====sản xuất=====
    +
    =====sự chế tạo=====
    -
    =====sự bịa đặt=====
    +
    =====sự sản xuất=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chế tạo=====
    -
    =====sự lắp ráp=====
    +
    =====nguỵ tạo=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====ngụy tạo=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabrication fabrication] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sản xuất=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Construction, assembly, assemblage, making, fashioning,production, manufacture, putting together, building, erection,formation, formulation, structuring, constructing, organization,forming, framing, architecture: The fabrication of thousands ofparts took only a month.=====
    +
    =====sự bịa đặt=====
    -
    =====Invention, creation, origination,make-up, manufacture, hatching, concoction, contrivance, design:Only Vanessa could have been responsible for the fabrication ofsuch a diabolical plot. 3 falsehood, lie, fib, prevarication,story, tale, untruth, fiction, yarn, fable; falsification,forgery, fake, sham, Colloq cock-and-bull story, Brit fairystory, fairy tale: His war record is a complete fabrication.=====
    +
    =====sự lắp ráp=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[artifact]] , [[concoction]] , [[deceit]] , [[fable]] , [[fairy story]] , [[fake ]]* , [[falsehood]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[forgery]] , [[hogwash ]]* , [[invention]] , [[jazz ]]* , [[jive ]]* , [[line ]]* , [[myth]] , [[opus]] , [[smoke ]]* , [[song and dance ]]* , [[untruth]] , [[work]] , [[yarn]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[building]] , [[construction]] , [[creation]] , [[erection]] , [[product]] , [[production]] , [[coinage]] , [[lie]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[truth]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /fæb.rɪkeɪ.ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thêu dệt; chuyện bịa đặt
    Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
    Sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Chế tạo, sản xuất

    Cơ - Điện tử

    Sự chế tạo, sự sản xuất, sự gia công

    Y học

    chứng bịa đặt

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    sự chế tạo
    sự sản xuất

    Kinh tế

    chế tạo
    nguỵ tạo
    ngụy tạo
    sản xuất
    sự bịa đặt
    sự lắp ráp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X