-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'vautʃə</font>'''/==========/'''<font color="red">'vautʃə</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)==========Vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)=====- ==Điện tử & viễn thông==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giấy chứng thực=====+ - == Điện==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giấy chứng thực=====- =====phiếu thu=====+ === Điện===+ =====phiếu thu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biên lai=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====giấy chứng nhận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====biên lai=====+ =====biên lai=====- + - =====giấy chứng nhận=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biên lai=====+ ::[[cash]] [[voucher]]::[[cash]] [[voucher]]::biên lai (nhận tiền)::biên lai (nhận tiền)::[[tax]] [[voucher]]::[[tax]] [[voucher]]::biên lai thuế::biên lai thuế- =====biên lai thu tiền=====+ =====biên lai thu tiền=====- =====biên nhận=====+ =====biên nhận=====::[[disbursement]] [[voucher]]::[[disbursement]] [[voucher]]::biên nhận trả tiền::biên nhận trả tiền::[[Universal]] [[Travel]] [[Voucher]]::[[Universal]] [[Travel]] [[Voucher]]::biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát::biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát- =====chứng kiện=====+ =====chứng kiện=====- =====chứng thư=====+ =====chứng thư=====- =====chứng từ (kế toán)=====+ =====chứng từ (kế toán)=====::[[original]] [[voucher]]::[[original]] [[voucher]]::chứng từ (kế toán) gốc::chứng từ (kế toán) gốc- =====giấy chứng minh=====+ =====giấy chứng minh=====- =====giấy chứng thực=====+ =====giấy chứng thực=====- =====giấy tờ chứng minh=====+ =====giấy tờ chứng minh=====- =====người bảo chứng=====+ =====người bảo chứng=====- =====phiếu quà tặng=====+ =====phiếu quà tặng=====- =====phiếu thu=====+ =====phiếu thu=====::[[cash]] [[voucher]]::[[cash]] [[voucher]]::phiếu thu tiền::phiếu thu tiền::[[commercial]] [[voucher]]::[[commercial]] [[voucher]]::phiếu thu thương mại::phiếu thu thương mại- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=voucher voucher] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[certificate]] , [[check]] , [[chit]] , [[coupon]] , [[credential]] , [[debenture]] , [[iou ]]* , [[note]] , [[notice]] , [[proof of purchase]] , [[release]] , [[sales slip]] , [[slip]] , [[stub]] , [[ticket]] , [[token]] , [[affidavit]] , [[attestator]] , [[bill]] , [[docket]] , [[proof]] , [[receipt]] , [[statement]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====A document which can be exchanged for goods or services asa token of payment made or promised by the holder or another.=====+ - + - =====A document establishing the paymentofmoney or the truth ofaccounts.=====+ - + - =====A person who vouches for a person,statement,etc.[AF voucher (as VOUCH) or f. VOUCH]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
biên nhận
- disbursement voucher
- biên nhận trả tiền
- Universal Travel Voucher
- biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- certificate , check , chit , coupon , credential , debenture , iou * , note , notice , proof of purchase , release , sales slip , slip , stub , ticket , token , affidavit , attestator , bill , docket , proof , receipt , statement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ