-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tek´ni∫ən</font>'''/==========/'''<font color="red">tek´ni∫ən</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, kỹ thuật viên==========Nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, kỹ thuật viên=====- =====Thợ máy giỏi==========Thợ máy giỏi=====- + ==Chuyên ngành==- ==Cơ khí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Kỹ thuật viên, chuyên viên kỹ thuật=====- =====nhàkỹ thuật=====+ === Cơ khí & công trình===- + =====nhà kỹ thuật=====- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kỹ thuật gia=====- =====kỹ thuật gia=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====chuyên viên kỹ thuật=====- == Kỹ thuật chung==+ =====kỹ thuật viên=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyên viên kỹ thuật=====+ - + - =====kỹ thuật viên=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[trained]] [[in]] [[and]] [[expert]] [[in]] [[a]] [[given]] [[applied]] [[field]], [[or]] [[in]] [[the]] [[performance]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[mechanical]] [[processes]].''Giải thích EN'': [[A]] [[person]] [[trained]] [[in]] [[and]] [[expert]] [[in]] [[a]] [[given]] [[applied]] [[field]], [[or]] [[in]] [[the]] [[performance]] [[of]] [[one]] [[or]] [[more]] [[mechanical]] [[processes]].- ''Giải thích VN'': Là người được huấn luyện để trở thành một chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động nào đó của một hoăc nhiều quá trình.''Giải thích VN'': Là người được huấn luyện để trở thành một chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động nào đó của một hoăc nhiều quá trình.::[[building]] [[technician]]::[[building]] [[technician]]Dòng 46: Dòng 32: ::[[young]] [[technician]] [[station]]::[[young]] [[technician]] [[station]]::trạm các kỹ thuật viên trẻ::trạm các kỹ thuật viên trẻ+ === Kinh tế ===+ =====chuyên gia kỹ thuật=====+ =====nhân viên kỹ thuật=====- == Kinh tế ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuyên gia kỹ thuật=====+ - + - =====nhân viên kỹ thuật=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=technician technician] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====An expert in the practical application of a science.=====+ - + - =====Aperson skilled in the technique of an art or craft.=====+ - + - =====A personemployed to look after technical equipment and do practical workin a laboratory etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kỹ thuật viên
Giải thích EN: A person trained in and expert in a given applied field, or in the performance of one or more mechanical processes. Giải thích VN: Là người được huấn luyện để trở thành một chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động nào đó của một hoăc nhiều quá trình.
- building technician
- kỹ thuật viên xây dựng
- chief technician
- kỹ thuật viên trưởng
- construction technician
- kỹ thuật viên xây dựng
- electronics technician
- kỹ thuật viên điện tử
- heating technician
- kỹ thuật viên nhiệt
- technician architect
- kỹ thuật viên kiến trúc
- technician designer
- kỹ thuật viên thiết kế
- young technician station
- trạm các kỹ thuật viên trẻ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ