-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'tempərət</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´tempərit</font>'''/==========/'''<font color="red">´tempərit</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 11: ::vùng ôn đới::vùng ôn đới- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ôn hòa=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Moderate, reasonable, (self-)restrained, disciplined,controlled, forbearing, reasonable, sensible, sane, rational,not excessive, composed, steady, stable, even-tempered, equable,sober, sober-sided, sober-minded, mild, dispassionate,unimpassioned, cool, cool-headed, unexcited, calm, unruffled,tranquil, imperturbable, unperturbed, self-possessed, quiet,serene: Even the most temperate of women would lose her coolwhen dealing with a man like that. 2 abstemious, teetotal,abstinent, continent, moderate, sober; chaste, celibate,austere, ascetic, self-denying, puritanical: Those who leadtemperate lives seem to live no longer than those who yield todissipation.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Avoiding excess; self-restrained.=====+ - + - =====Moderate.=====+ - + - =====(of aregion or climate) characterized by mild temperatures.=====+ - + - =====Abstemious.=====+ - + - =====Temperately adv. temperatenessn. [ME f. L temperatus past part. of temperare: see TEMPER]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temperate temperate] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=temperate&submit=Search temperate] : amsglossary+ =====ôn hòa=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temperate temperate]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=temperate temperate] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[agreeable]] , [[balmy]] , [[checked]] , [[clement]] , [[collected]] , [[composed]] , [[conservative]] , [[constant]] , [[cool]] , [[curbed]] , [[discreet]] , [[dispassionate]] , [[equable]] , [[even]] , [[even-tempered]] , [[fair]] , [[gentle]] , [[levelheaded]] , [[medium]] , [[mild]] , [[modest]] , [[pleasant]] , [[reasonable]] , [[regulated]] , [[restrained]] , [[self-controlled]] , [[self-restrained]] , [[sensible]] , [[sober]] , [[soft]] , [[stable]] , [[steady]] , [[unexcessive]] , [[unextreme]] , [[unimpassioned]] , [[warm]] , [[abstemious]] , [[abstentious]] , [[abstinent]] , [[continent]] , [[moderate]] , [[self-restraining]] , [[calm]] , [[easygoing]] , [[fever]] , [[self-denying]] , [[temperature]] , [[warmth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[immoderate]] , [[stormy]] , [[violent]] , [[drunk]] , [[excessive]] , [[inebriated]] , [[uncontrolled]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , balmy , checked , clement , collected , composed , conservative , constant , cool , curbed , discreet , dispassionate , equable , even , even-tempered , fair , gentle , levelheaded , medium , mild , modest , pleasant , reasonable , regulated , restrained , self-controlled , self-restrained , sensible , sober , soft , stable , steady , unexcessive , unextreme , unimpassioned , warm , abstemious , abstentious , abstinent , continent , moderate , self-restraining , calm , easygoing , fever , self-denying , temperature , warmth
Từ trái nghĩa
adjective
- immoderate , stormy , violent , drunk , excessive , inebriated , uncontrolled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ