-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ɔkjupənsi</font>'''/==========/'''<font color="red">'ɔkjupənsi</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::thời gian cư ngụ sáu tháng::thời gian cư ngụ sáu tháng- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự chiếm giữ=====+ =====(xác suất ) sự chiếm chỗ=====+ + + === Du lịch===+ =====Quá trình lưu trú=====+ =====Sự sử dụng=====+ ::[[occupancy]] [[rate]]+ ::tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)+ + === Điện lạnh===+ =====độ cư trú=====+ =====trạng thái bận=====+ =====Do con người, tính theo đầu người=====+ + === Xây dựng===+ =====sự chiếm giữ=====::[[owner]] [[occupancy]]::[[owner]] [[occupancy]]::sự chiếm giữ tư nhân::sự chiếm giữ tư nhân- == Điện lạnh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chiếm chỗ=====- =====độ cư trú=====+ - + - =====trạng thái bận=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự chiếm chỗ=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=occupancy occupancy]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[control]] , [[deed]] , [[habitation]] , [[holding]] , [[inhabitance]] , [[inhabitancy]] , [[occupation]] , [[ownership]] , [[possession]] , [[retention]] , [[settlement]] , [[tenancy]] , [[tenure]] , [[term]] , [[title]] , [[use]] , [[incumbency]] , [[inhabitation]] , [[profession]] , [[residency]] , [[trade]] , [[vocation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- control , deed , habitation , holding , inhabitance , inhabitancy , occupation , ownership , possession , retention , settlement , tenancy , tenure , term , title , use , incumbency , inhabitation , profession , residency , trade , vocation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ