• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (05:20, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'ses</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'ses</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    * Ving:[[assessing]]
    * Ving:[[assessing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đánh giá=====
    +
    =====đánh giá=====
    -
    =====ước định=====
     
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đánh giá=====
    -
    =====đánh giá=====
    +
    =====ước định=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đánh giá=====
    -
    =====định giá=====
    +
    =====định giá=====
    -
    =====định mức=====
    +
    =====định mức=====
    ::[[assess]] [[a]] [[tax]] (to...)
    ::[[assess]] [[a]] [[tax]] (to...)
    ::định mức thuế
    ::định mức thuế
    ::[[assess]] [[taxes]] (to...)
    ::[[assess]] [[taxes]] (to...)
    ::định mức thuế
    ::định mức thuế
    -
    =====tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)=====
    +
    =====tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assess assess] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[appraise]] , [[apprise]] , [[assay]] , [[check ]]* , [[check out ]]* , [[compute]] , [[determine]] , [[dig it]] , [[estimate]] , [[figure ]]* , [[fix]] , [[gauge]] , [[guess]] , [[judge]] , [[nick ]]* , [[peg ]]* , [[rate]] , [[reckon]] , [[set]] , [[size ]]* , [[size up]] , [[survey]] , [[take measure]] , [[valuate]] , [[value]] , [[weigh]] , [[amount charge]] , [[demand]] , [[evaluate]] , [[exact]] , [[impose]] , [[levy]] , [[tax]] , [[put]] , [[calculate]] , [[account]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====A estimate the size or quality of. b estimate thevalue of (a property) for taxation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (usu. foll. by on) fixthe amount of (a tax etc.) and impose it on a person orcommunity. b (usu. foll. by in, at) fine or tax (a person,community, etc.) in or at a specific amount (assessed them atœ100).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Assessable adj. assessment n. [ME f. F assesser f. Lassidere (as AD-, sedere sit)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ə'ses/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
    Định mức (tiền thuế, tiền phạt)
    Đánh thuế, phạt
    to be assessed at (in) ten dollars
    bị đánh thuế mười đô la

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đánh giá

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    ước định

    Kinh tế

    đánh giá
    định giá
    định mức
    assess a tax (to...)
    định mức thuế
    assess taxes (to...)
    định mức thuế
    tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X