• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">æ'sweiʤ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ə'sweiʤ</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    * Ving:[[assuaging]]
    * Ving:[[assuaging]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Calm or soothe (a person, pain, etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Appease orrelieve (an appetite or desire).=====
     
    -
    =====Assuagement n. assuager n.[ME f. OF as(s)ouagier ult. f. L suavis sweet]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allay]] , [[alleviate]] , [[appease]] , [[calm]] , [[compose]] , [[conciliate]] , [[cool ]]* , [[ease]] , [[fill]] , [[lessen]] , [[lighten]] , [[lull]] , [[make nice]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[palliate]] , [[placate]] , [[pour oil on]] , [[propitiate]] , [[quench]] , [[quiet]] , [[sate]] , [[satisfy]] , [[soften]] , [[still]] , [[surfeit]] , [[sweeten]] , [[take the edge off]] , [[take the sting out]] , [[temper]] , [[tranquilize]] , [[comfort]] , [[dulcify]] , [[gentle]] , [[soothe]] , [[abate]] , [[diminish]] , [[modify]] , [[reduce]] , [[relieve]] , [[salve]] , [[slake]] , [[solace]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[exacerbate]] , [[upset]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /æ'sweiʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
    Làm thoả mãn (sự thèm khát...)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X