• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (20:05, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,ju:nifi'keiʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,ju:nifi'keiʃn</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Sự thống nhất, sự hợp nhất=====
    =====Sự thống nhất, sự hợp nhất=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự thông nhất (biến)=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=unification unification] : Foldoc
    +
    =====sự thống nhất, sự hợp nhất=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự thống nhất hóa=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====sự hợp nhất=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự thống nhất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự thống nhất hóa=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thống nhất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự hợp nhất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thống nhất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thống nhất=====
    +
    ::[[degree]] [[of]] [[unification]]
    ::[[degree]] [[of]] [[unification]]
    ::mức độ thống nhất hóa
    ::mức độ thống nhất hóa
    Dòng 42: Dòng 32:
    ::[[unification]] [[of]] [[interactions]]
    ::[[unification]] [[of]] [[interactions]]
    ::thống nhất (các) tương tác
    ::thống nhất (các) tương tác
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affinity]] , [[alliance]] , [[amalgamation]] , [[coalescence]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[concurrence]] , [[confederation]] , [[connection]] , [[consolidation]] , [[coupling]] , [[federation]] , [[fusion]] , [[hookup]] , [[interlocking]] , [[linkage]] , [[melding]] , [[merger]] , [[merging]] , [[union]] , [[uniting]] , [[unity]] , [[composite]] , [[compound]] , [[conjugation]] , [[joining]]
    -
    =====The act or an instance of unifying; the state of beingunified.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Unification Church a religious organization foundedin 1954 in Korea by Sun Myung Moon (cf. MOONIE).=====
    +
    :[[division]] , [[segregation]] , [[separation]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Unificatoryadj.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,ju:nifi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thống nhất, sự hợp nhất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thống nhất, sự hợp nhất

    Xây dựng

    sự thống nhất hóa

    Kỹ thuật chung

    sự hợp nhất
    sự thống nhất
    thống nhất
    degree of unification
    mức độ thống nhất hóa
    electroweak unification energy
    năng lượng thống nhất điện yếu
    grand unification
    lý thuyết đại thống nhất
    grand unification energy
    năng lượng đại thống nhất
    grand unification theory
    lí thuyết đại thống nhất
    grand unification theory
    lí thuyết thống nhất lớn
    unification of interactions
    thống nhất (các) tương tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X