• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:00, ngày 25 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red"> mi'kænikəl/</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">mi'kænikəl/</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học=====
    =====(thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học=====
    ::[[a]] [[mechanical]] [[engineer]]
    ::[[a]] [[mechanical]] [[engineer]]
    Dòng 21: Dòng 14:
    *N: [[mechanicalness]]
    *N: [[mechanicalness]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====học=====
    +
    =====(thuộc) có học, máy móc=====
    -
     
    +
    ===Đấu thầu===
    -
    =====máy=====
    +
    =====lắp đặt=====
    -
     
    +
    ::[[mechanical]] [[completion]]
    -
    =====máy móc=====
    +
    ::hoàn thành lắp đặt
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Automatic, automated, machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2 automatic, reflex,involuntary, instinctive, routine, habitual, unconscious,perfunctory, machine-like, robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal, distant, cold, matter-of-fact, unfeeling,insensible, ritualistic, lifeless, spiritless, dead, inanimate,unanimated, unemotional, unartistic, mechanistic, colourless,uninspired, business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or relating to machines or mechanisms.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Working orproduced by machinery.=====
    +
    -
    =====(of a person or action) like amachine; automatic; lacking originality.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====máy, cơ khí, cơ học=====
    -
    =====A (of an agency,principle, etc.) belonging to mechanics. b (of a theory etc.)explaining phenomena by the assumption of mechanical action.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học=====
    -
    =====Of or relating to mechanics as a science.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cơ học=====
    -
    =====Mechanicalism n. (in sense 4). mechanically adv.mechanicalness n. [ME f. L mechanicus (as MECHANIC)]=====
    +
    =====máy=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====máy móc=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mechanical mechanical] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mechanical&submit=Search mechanical] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mechanical mechanical] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mechanical mechanical] : Chlorine Online
    +
    :[[automated]] , [[automatic]] , [[cold]] , [[cursory]] , [[emotionless]] , [[fixed]] , [[habitual]] , [[impersonal]] , [[instinctive]] , [[involuntary]] , [[laborsaving]] , [[lifeless]] , [[machine-driven]] , [[matter-of-fact]] , [[monotonous]] , [[perfunctory]] , [[programmed]] , [[routine]] , [[spiritless]] , [[standardized]] , [[stereotyped]] , [[unchanging]] , [[unconscious]] , [[unfeeling]] , [[unthinking]] , [[useful]] , [[automatous]] , [[autonomic]] , [[indifferent]] , [[inhuman]] , [[reflex]] , [[uninspired]]
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=mechanical&x=0&y=0 mechanical] : semiconductorglossary
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[by hand]] , [[conscious]] , [[feeling]] , [[manual]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    / mi'kænikəl//

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) máy móc; (thuộc) cơ khí; (thuộc) cơ học
    a mechanical engineer
    kỹ sư cơ khí
    Máy móc, không sáng tạo
    mechanical movements
    động tác máy móc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) có học, máy móc

    Đấu thầu

    lắp đặt
    mechanical completion
    hoàn thành lắp đặt

    Xây dựng

    máy, cơ khí, cơ học

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học

    Kỹ thuật chung

    cơ học
    máy
    máy móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X