-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Mechanical tại CĐ Kinhteđóng góp từ Mechanical tại CĐ Kythuat)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red"> mi'kænikəl/</font>'''/==========/'''<font color="red"> mi'kænikəl/</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 14: *N: [[mechanicalness]]*N: [[mechanicalness]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===+ =====(thuộc) có học, máy móc=====+ ===Đấu thầu===+ =====lắp đặt=====+ ::[[mechanical]] [[completion]]+ ::hoàn thành lắp đặt+ + === Xây dựng===+ =====máy, cơ khí, cơ học=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học=====+ + === Kỹ thuật chung ========cơ học==========cơ học=====Dòng 26: Dòng 35: =====máy móc==========máy móc=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Automatic,automated,machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2automatic,reflex,involuntary,instinctive,routine, habitual,unconscious,perfunctory,machine-like,robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal,distant,cold, matter-of-fact,unfeeling,insensible,ritualistic,lifeless, spiritless,dead,inanimate,unanimated,unemotional,unartistic,mechanistic,colourless,uninspired,business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.=====+ :[[automated]] , [[automatic]] , [[cold]] , [[cursory]] , [[emotionless]] , [[fixed]] , [[habitual]] , [[impersonal]] , [[instinctive]] , [[involuntary]] , [[laborsaving]] , [[lifeless]] , [[machine-driven]] , [[matter-of-fact]] , [[monotonous]] , [[perfunctory]] , [[programmed]] , [[routine]] , [[spiritless]] , [[standardized]] , [[stereotyped]] , [[unchanging]] , [[unconscious]] , [[unfeeling]] , [[unthinking]] , [[useful]] , [[automatous]] , [[autonomic]] , [[indifferent]] , [[inhuman]] , [[reflex]] , [[uninspired]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[by hand]] , [[conscious]] , [[feeling]] , [[manual]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Of or relating to machines or mechanisms.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Working orproduced by machinery.=====+ - + - =====(of a person or action) like amachine; automatic; lacking originality.=====+ - + - =====A (of an agency,principle,etc.) belonging to mechanics. b (of a theory etc.)explaining phenomena by the assumption of mechanical action.=====+ - + - =====Of or relating to mechanics as a science.=====+ - + - =====Mechanicalism n. (in sense 4). mechanically adv.mechanicalness n. [ME f. L mechanicus (as MECHANIC)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mechanical mechanical] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mechanical&submit=Search mechanical]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mechanical mechanical]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mechanical mechanical]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=mechanical&x=0&y=0 mechanical]: semiconductorglossary+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , automatic , cold , cursory , emotionless , fixed , habitual , impersonal , instinctive , involuntary , laborsaving , lifeless , machine-driven , matter-of-fact , monotonous , perfunctory , programmed , routine , spiritless , standardized , stereotyped , unchanging , unconscious , unfeeling , unthinking , useful , automatous , autonomic , indifferent , inhuman , reflex , uninspired
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ