-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">træml</font>'''/==========/'''<font color="red">træml</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 27: *Ving: [[Trammelling]]*Ving: [[Trammelling]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====compa đo ngoài=====+ - =====compa elip=====+ === Xây dựng===+ =====com-pa vẽ e-lip=====- =====compavẽ elip=====+ ===Cơ - Điện tử===- ::[[trammel]] [[point]]+ [[Image:Trammel.jpg|200px|Dưỡng chỉnh máy, dưỡng định vị phôi trên máy, thước vẽ elip]]- ::mũi compavẽ elip+ =====Dưỡng chỉnh máy, dưỡng định vị phôi trên máy, thước vẽ elip=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====compa đo ngoài=====- =====Usually, trammels. impediment(s), hindrance(s),shackle(s), handicap(s), check(s), restriction(s), restraint(s),curb(s), deterrent(s), constraint(s), hitch(es), snag(s),(stumbling) block(s), obstacle(s), bar: He managed to avoid thetrammels of domesticity.=====+ =====compa elip=====- =====V.=====+ =====compa vẽ elip=====- + ::[[trammel]] [[point]]- =====Impede, hinder, handicap, check, restrain, curb, deter,constrain, block, obstruct, fetter, confine:Do not let thelimitations of what's practical and possibletrammelyourimagination.=====+ ::mũi compa vẽ elip- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N. & v.===+ =====noun=====- + :[[check]] , [[circumscription]] , [[constraint]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[inhibition]] , [[limit]] , [[limitation]] , [[restraint]] , [[stricture]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[enmesh]] , [[ensnare]] , [[ensnarl]] , [[entrap]] , [[snare]] , [[tangle]] , [[trap]] , [[web]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[hamstring]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[shackle]] , [[tie]]- =====(usu. in pl.) an impediment to free movement; ahindrance (the trammels of domesticity).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A triple drag-netfor fish,which are trapped in a pocket formed when they attemptto swim through.=====+ - + - =====An instrument for drawing ellipses etc. witha bar sliding in upright grooves.=====+ - + - =====A beam-compass.=====+ - + - =====US ahook in a fireplace for a kettle etc.=====+ - + - =====V.tr. (trammelled,trammelling; US trammeled,trammeling) confine or hamper with oras if with trammels.[in sense 'net' ME f. OF tramail f. med.Ltramaculum,tremaculum,perh. formed as TRI- + macula (MAIL(2)):later history uncert.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trammel trammel]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trammel trammel]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ