-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">roum</font>'''/==========/'''<font color="red">roum</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: ::nói lan man về các cuộc thi hoa hậu::nói lan man về các cuộc thi hoa hậu- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Wander, rove, ramble, range, walk, drift, dally, dawdle,cruise, stroll, amble, meander, saunter, stray, prowl,perambulate, travel, voyage, peregrinate, circumambulate,traipse, gallivant, jaunt, Colloq mosey, swan: They spent ayear roaming about the continent, staying wherever they pleased.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Intr. ramble, wander.=====- - =====Tr. travelunsystematically over, through, or about.=====- - =====N. an act ofroaming; a ramble.=====- - =====Roamer n. [ME: orig. unkn.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=roam roam]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bum ]]* , [[bum around]] , [[drift]] , [[gad]] , [[gallivant]] , [[hike]] , [[hit the road ]]* , [[knock around]] , [[meander]] , [[peregrinate]] , [[prowl]] , [[ramble]] , [[range]] , [[rove]] , [[saunter]] , [[straggle]] , [[stray]] , [[stroll]] , [[struggle along]] , [[traipse]] , [[tramp]] , [[travel]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[vagabond]] , [[walk]] , [[wander]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
( + over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào đâu)
- to roam over the beautyỵcontests
- nói lan man về các cuộc thi hoa hậu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ