-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========trên mạn tàu==========trên mạn tàu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====trên tàu=====+ =====trên tàu=====::[[freezing]] [[aboard]]::[[freezing]] [[aboard]]::kết đông trên tàu thủy::kết đông trên tàu thủy=== Kinh tế ====== Kinh tế ========trên tàu==========trên tàu=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adv. & prep.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====On or into (a ship,aircraft,train,etc.).=====+ =====adjective=====- + :[[boarded]] , [[consigned]] , [[embarked]] , [[en route]] , [[in transit]] , [[loaded]] , [[on]] , [[on board]] , [[traveling]] , [[across]] , [[alongside]] , [[astride]] , [[athwart]] , [[on deck]] , [[present]]- =====Alongside.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====adjective=====+ :[[not on]] , [[off]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ