-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========ở nước ngoài==========ở nước ngoài=====Dòng 43: Dòng 41: ::[[travel]] [[abroad]]::[[travel]] [[abroad]]::du lịch ra nước ngoài::du lịch ra nước ngoài- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=abroad&searchtitlesonly=yes abroad] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adv.=====+ :[[away]] , [[elsewhere]] , [[in foreign lands]] , [[in foreign parts]] , [[out of the country]] , [[overseas]] , [[touring]] , [[traveling]] , [[asea]] , [[astir]] , [[astray]] , [[distant]] , [[forth]] , [[out]]- =====Overseas, in foreign landsorparts: We were abroad onassignment for a few years.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Broadly,widely,at large,nearand far,far and wide,everywhere,extensively,publicly: Don''tspread rumours abroad.=====+ :[[at home]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Outside,out of doors,away, outandabout: There are few people abroad this early in the morning.=====+ - ===Oxford===+ - =====Adv.=====+ - =====In or to a foreign country or countries.=====+ - + - =====Over a widearea; in different directions; everywhere (scatter abroad).=====+ - + - =====At large; freely moving about; in circulation (there is a rumourabroad).=====+ - + - =====Archaic in or into the open; out of doors.=====+ - + - =====Archaic wide of the mark; erring.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
(thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm
- to be all abroad
- nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn
- from abroad
- từ nước ngoài
- these pornographic publications were brought from abroad
- những ấn phẩm khiêu dâm này được mang từ nước ngoài vào
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- away , elsewhere , in foreign lands , in foreign parts , out of the country , overseas , touring , traveling , asea , astir , astray , distant , forth , out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ