• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====trốn=====
    +
    =====trốn=====
    ::[[tax]] [[evasion]]
    ::[[tax]] [[evasion]]
    ::trốn thuế
    ::trốn thuế
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự tránh thuế=====
    +
    =====sự tránh thuế=====
    -
    =====trốn thuế=====
    +
    =====trốn thuế=====
    ::[[evasion]] ([[of]]tax)
    ::[[evasion]] ([[of]]tax)
    ::sự trốn thuế
    ::sự trốn thuế
    Dòng 26: Dòng 24:
    ::[[tax]] [[evasion]]
    ::[[tax]] [[evasion]]
    ::sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)
    ::sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Escape, avoidance, shirking, dodging: They disapproved ofhis evasion of his civic duties.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[artifice]] , [[circumvention]] , [[cop-out]] , [[cunning]] , [[ditch ]]* , [[dodge ]]* , [[dodging]] , [[elusion]] , [[equivocating]] , [[equivocation]] , [[eschewal]] , [[evading]] , [[evasiveness]] , [[excuse]] , [[fancy footwork]] , [[fudging]] , [[jive]] , [[lie]] , [[obliqueness]] , [[pretext]] , [[prevarication]] , [[quibble]] , [[routine]] , [[run-around]] , [[ruse]] , [[shift]] , [[shirking]] , [[shuffling]] , [[shunning]] , [[slip ]]* , [[sophism]] , [[sophistry]] , [[stall]] , [[stonewall ]]* , [[subterfuge]] , [[trick]] , [[trickery]] , [[avoidance]] , [[bypass]] , [[ambiguity]] , [[baffling]] , [[circumbendibus]] , [[circumlocution]] , [[dodge]] , [[eluding]] , [[escape]] , [[foiling]] , [[periphrasis]] , [[shiftiness]] , [[stratagem]] , [[temporizing]] , [[tergiversation]]
    -
    =====Subterfuge, deception,deceit, chicane or chicanery, artifice, cunning, trickery,sophistry, excuse, dodging, prevarication, lying, fudging,evasiveness, quibbling, equivocation, double-talk: All theinterviewers'' questions were met with evasion.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[directness]] , [[facing]] , [[meeting]]
    -
    =====The act or a means of evading.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A a subterfuge orprevaricating excuse. b an evasive answer. [ME f. OF f. Levasio -onis (as EVADE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    //i'veiʤn//

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trốn
    tax evasion
    trốn thuế

    Kinh tế

    sự tránh thuế
    trốn thuế
    evasion (oftax)
    sự trốn thuế
    evasion of taxation
    sự trốn thuế
    tax evasion
    sự trốn thuế
    tax evasion
    sự trốn thuế, lậu thuế (một cách phi pháp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X