-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: ::[[to]] [[toe]] [[someone]]::[[to]] [[toe]] [[someone]]::đá đít ai::đá đít ai+ ::[[to]] [[toe]] [[in]]::[[to]] [[toe]] [[in]]::đi chân chữ bát::đi chân chữ bát+ ::[[to]] [[toe]] [[out]]::[[to]] [[toe]] [[out]]::đi chân vòng kiềng::đi chân vòng kiềng+ ::[[to]] [[toe]] [[the]] [[line]]::[[to]] [[toe]] [[the]] [[line]]- ::đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)+ ::đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua) ''(nghĩa đen)''+ ::tuân mệnh lệnh, phục tùng cấp trên (dẫu thực sự không đồng ý với họ) ''(nghĩa bóng)''- =====Tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)=====::[[to]] [[make]] [[someone]] [[toe]] [[the]] [[line]]::[[to]] [[make]] [[someone]] [[toe]] [[the]] [[line]]- ::bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)+ ::bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua) ''(nghĩa đen)''- + ::bắt ai phục tùng ''(nghĩa bóng)''- =====Bắtai phục tùng=====+ ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 53: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Ngón, chân (tường, đập…), đế trụ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chân răng (bánh răng)==========chân răng (bánh răng)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====thành phần giống ngón chân=====+ =====thành phần giống ngón chân=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[parts]] [[or]] [[structures]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[the]] [[human]] [[toe]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[section]] [[projecting]] [[at]] [[the]] [[base]] [[of]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[retaining]] [[wall]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[parts]] [[or]] [[structures]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[the]] [[human]] [[toe]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[section]] [[projecting]] [[at]] [[the]] [[base]] [[of]] [[a]] [[dam]] [[or]] [[retaining]] [[wall]]..Dòng 67: Dòng 70: =====ngón tay==========ngón tay======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chân=====+ =====chân=====- =====chân (tường, đập, đê)=====+ =====chân (tường, đập, đê)=====- =====ngón chân=====+ =====ngón chân=====- =====rãnh=====+ =====rãnh==========vệt rãnh từ==========vệt rãnh từ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====adjective=====- + :[[digit]] , [[phalanx]]- =====Any of the five terminal projections of thefoot.=====+ =====noun=====- + :[[appendage]] , [[dactyl]] , [[digit]] , [[phalanges]] , [[phalanx]]- =====The corresponding part of an animal.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====The part of anitem of footwear that covers the toes.=====+ - + - =====The lower end or tipof an implement etc.=====+ - + - =====Archit. a projection from the foot of abuttress etc. to give stability.=====+ - + - =====V. (toes,toed, toeing) 1tr. touch (a starting-line etc.) with the toes before starting arace.=====+ - + - =====Tr. a mend the toe of (a sock etc.). b provide with atoe.=====+ - + - =====Intr. (foll. by in, out) a walk with the toes pointed in(or out). b (of a pair of wheels) converge (or diverge)slightly at the front.=====+ - + - =====Tr. Golf strike (the ball) with apart of the club too near the toe.=====+ - + - =====A small beginning oradvantage. toe the line conform to a general policy orprinciple, esp. unwillingly or under pressure. turn up one'stoes colloq. die.=====+ - + - =====Toed adj. (also in comb.). toeless adj.[OE ta f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=toe toe]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=toe&submit=Search toe]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=toe toe]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=toe toe]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
thành phần giống ngón chân
Giải thích EN: Any of various parts or structures thought of as comparable to the human toe; specific uses include: the section projecting at the base of a dam or retaining wall..
Giải thích VN: Một trong số các thành phần hay cấu trúc được cho là có thể so sánh với ngón chân người. Cách dùng riêng: phần nhô ra khỏi đáy của một đập hay một tường giữ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ