• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:14, ngày 18 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::người được nhân dân yêu mến
    ::người được nhân dân yêu mến
    -
    =====One's mother's darling=====
    +
    ::[[One's]] [[a]] [[mother's]] [[darling]]
    -
    =====Con cưng=====
    +
    ::con cưng
    -
     
    +
    -
    =====Fortune's darling=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Con cưng của thần may mắn=====
    +
    =====Người yêu=====
    =====Người yêu=====
    ::[[my]] [[darling]]!
    ::[[my]] [[darling]]!
    ::em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
    ::em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 26: Dòng 23:
    ::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
    ::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.=====
     
    - 
    -
    =====Pet, favourite,apple of one's eye, Brit blue-eyed boy; US fair-haired boy:Frank might have been the black sheep of the family, but he wasalways his mother's darling.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Beloved, loved, cherished, adored, dear, precious,treasured: He travelled everywhere with his darling niece.=====
     
    - 
    -
    =====Pleasing, fetching, attractive, adorable, enchanting, lovely,alluring, engaging, bewitching, charming: Josephine was wearinga darling frock she'd just bought at the Corner Boutique.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A beloved or lovable person or thing.=====
     
    - 
    -
    =====Afavourite.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. a pretty or endearing person or thing.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Beloved, lovable.=====
     
    - 
    -
    =====Favourite.=====
     
    - 
    -
    =====Colloq. charming orpretty. [OE deorling (as DEAR, -LING(1))]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=darling darling] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=darling&submit=Search darling] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=darling darling] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[angel ]]* , [[apple of one]]’s eye , [[baby ]]* , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dearie]] , [[dear one]] , [[fair-haired boy]] , [[flame]] , [[friend]] , [[girlfriend]] , [[heart]]’s desire , [[honeybunch]] , [[lamb]] , [[light of my life]] , [[love]] , [[lover]] , [[one and only]] , [[pet ]]* , [[precious]] , [[sugar ]]* , [[sweetie]] , [[treasure ]]* , [[truelove]] , [[honey]] , [[minion]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[pet]] , [[adorable]] , [[attractive]] , [[cute]] , [[deary]] , [[dreary]] , [[favorite]] , [[sugar]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[beloved]] , [[dear]] , [[loved]] , [[precious]] , [[fair-haired]] , [[favored]] , [[pet]] , [[charming]] , [[delectable]] , [[delicious]] , [[enchanting]] , [[heavenly]] , [[luscious]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[enemy]] , [[foe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'dɑ:liη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
    the darling of the people
    người được nhân dân yêu mến
    One's a mother's darling
    con cưng
    Người yêu
    my darling!
    em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

    Tính từ

    Thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
    what a darling little dog!
    con chó nhỏ đáng yêu làm sao!


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X