-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: =====(y học) cục bộ==========(y học) cục bộ=====- ::[[topical]] [[renedy]]+ ::[[topical]] [[remedy]]::thuốc đắp, thuốc rịt::thuốc đắp, thuốc rịt==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========tại chỗ==========tại chỗ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Contemporary,current, up to date,timely: Drugaddiction is certainly a topical subject.=====+ =====adjective=====- + :[[contemporary]] , [[modern]] , [[newsworthy]] , [[nominal]] , [[popular]] , [[subjective]] , [[thematic]] , [[up-to-date]] , [[confined]] , [[insular]] , [[limited]] , [[parochial]] , [[particular]] , [[regional]] , [[sectional]] , [[current]] , [[local]] , [[newsy]] , [[temporary]] , [[timely]]- =====Local,superficial:For a minor injury we give a topical,not a general anaesthetic.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[irrelevant]] , [[old]] , [[past]] , [[general]] , [[unrestricted]]- =====Dealing with the news, currentaffairs,etc. (a topicalsong).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Y Sinh]]- + - =====Dealing with a place;local.=====+ - + - =====Med. (of an ailment,medicine,etc.) affecting a part of the body.=====+ - + - =====Of orconcerning topics.=====+ - + - =====Topicality n. topically adv.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=topical topical]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=topical topical]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=topical topical]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====tính từ\nKhu trú=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- contemporary , modern , newsworthy , nominal , popular , subjective , thematic , up-to-date , confined , insular , limited , parochial , particular , regional , sectional , current , local , newsy , temporary , timely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ