-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bi kịch==========bi kịch=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Catastrophe, calamity,disaster, misfortune,adversity,blow: The death of their dog was a terrible tragedy,especiallyforthechildren.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[adversity]] , [[affliction]] , [[bad fortune]] , [[bad luck]] , [[blight]] , [[blow]] , [[calamity]] , [[cataclysm]] , [[catastrophe]] , [[contretemps]] , [[curse]] , [[curtains ]]* , [[dole]] , [[dolor]] , [[doom]] , [[downer ]]* , [[failure]] , [[hard knocks ]]* , [[hardship]] , [[humiliation]] , [[lot]] , [[misadventure]] , [[mischance]] , [[misfortune]] , [[mishap]] , [[reverse]] , [[shock]] , [[struggle]] , [[the worst]] , [[unluckiness]] , [[waterloo ]]* , [[woe]] , [[wreck]] , [[accident]] , [[anagnorisis]] , [[catharsis]] , [[disaster]] , [[drama]] , [[hamartia]] , [[hubris]] , [[nemesis]] , [[peripeteia]] , [[sorrow]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(pl. -ies) 1 a serious accident,crime,or naturalcatastrophe.=====+ =====noun=====- + :[[advantage]] , [[blessing]] , [[boon]] , [[success]] , [[victory]]- =====A sad event; a calamity (the team's defeat is atragedy).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A a play in verse or prose dealing with tragicevents and with an unhappy ending,esp. concerning the downfallof the protagonist. b tragic plays as a genre (cf. COMEDY).[ME f. OF tragedie f. L tragoedia f. Gk tragoidia app. goat-songf. tragos goat + oide song]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tragedy tragedy]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , affliction , bad fortune , bad luck , blight , blow , calamity , cataclysm , catastrophe , contretemps , curse , curtains * , dole , dolor , doom , downer * , failure , hard knocks * , hardship , humiliation , lot , misadventure , mischance , misfortune , mishap , reverse , shock , struggle , the worst , unluckiness , waterloo * , woe , wreck , accident , anagnorisis , catharsis , disaster , drama , hamartia , hubris , nemesis , peripeteia , sorrow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ