• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:17, ngày 22 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 36: Dòng 36:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====chân (kết cấu)=====
    +
    =====chân (kết cấu)=====
    -
    =====chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)=====
    +
    =====chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)=====
    -
    =====núm nhô lên=====
    +
    =====núm nhô lên=====
    -
    =====ống ngắn=====
    +
    =====ống ngắn=====
    =====trục ngắn=====
    =====trục ngắn=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====hình cụt=====
    +
    =====hình cụt=====
    =====nhánh cụt=====
    =====nhánh cụt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=stub stub] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cột nhắn=====
    +
    =====cột nhắn=====
    -
    =====nhánh rẽ mạch=====
    +
    =====nhánh rẽ mạch=====
    -
    =====gốc cây đẵn=====
    +
    =====gốc cây đẵn=====
    =====mấu phôi=====
    =====mấu phôi=====
     +
    :: [[stub]] abutment
     +
    :: mố chân cừu
     +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====
    =====nền cách điện (ống dẫn sóng)=====
    Dòng 70: Dòng 69:
    =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====
    =====gốc cột (đoạn cột chìm)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình chóp cụt=====
    +
    =====hình chóp cụt=====
    -
    =====chốt=====
    +
    =====chốt=====
    -
    =====cột ngắn=====
    +
    =====cột ngắn=====
    -
    =====cuống=====
    +
    =====cuống=====
    ::[[engine]] [[nacelle]] [[stub]]
    ::[[engine]] [[nacelle]] [[stub]]
    ::cuống vỏ bọc động cơ
    ::cuống vỏ bọc động cơ
    ::[[stub]] [[card]]
    ::[[stub]] [[card]]
    ::phiếu có cuống (để gắn)
    ::phiếu có cuống (để gắn)
    -
    =====khớp nối=====
    +
    =====khớp nối=====
    -
    =====ngạch=====
    +
    =====ngạch=====
    -
    =====đoạn chìa=====
    +
    =====đoạn chìa=====
    -
    =====dọn sạch=====
    +
    =====dọn sạch=====
    -
    =====nhổ rễ=====
    +
    =====nhổ rễ=====
    -
    =====mạch nhánh=====
    +
    =====mạch nhánh=====
    -
    =====mạch rẽ=====
    +
    =====mạch rẽ=====
    -
    =====mấu=====
    +
    =====mấu=====
    -
    =====phần lồi=====
    +
    =====phần lồi=====
    ::[[stub]] [[frame]]
    ::[[stub]] [[frame]]
    ::khung phần lồi (thân xe)
    ::khung phần lồi (thân xe)
    -
    =====phần nhô ra=====
    +
    =====phần nhô ra=====
    -
    =====ống nối=====
    +
    =====ống nối=====
    -
    =====phát quang=====
    +
    =====phát quang=====
    =====vòng=====
    =====vòng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chân (răng)=====
    +
    =====chân (răng)=====
    -
    =====cuống (chi phiếu, hóa đơn)=====
    +
    =====cuống (chi phiếu, hóa đơn)=====
    -
    =====cuống (séc, hóa đơn)=====
    +
    =====cuống (séc, hóa đơn)=====
    =====gốc (cây)=====
    =====gốc (cây)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stub stub] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[butt]] , [[counterfoil]] , [[dock]] , [[remainder]] , [[remnant]] , [[root]] , [[short end]] , [[snag]] , [[stump]] , [[tag]] , [[tail]] , [[tail end]] , [[fragment]] , [[ort]] , [[scrap]] , [[shard]] , [[bump]] , [[crush]] , [[extinguish]] , [[receipt]]
    -
    =====Butt, end, stump, tail (end), remnant, Colloq Britfag-end: He produced a stub of pencil from his pocket and beganto make notes. 2 counterfoil; receipt: You will need yourticket stub for any claim.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The remnant of a pencil or cigarette etc. afteruse.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The counterfoil of a cheque or receipt etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stuntedtail etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The stump of a tree, tooth, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) goingonly part of the way through (stub-mortise; stub-tenon).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (stubbed, stubbing) 1 strike (one's toe) againstsomething.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by out) extinguish (a lightedcigarette) by pressing the lighted end against something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by up) grub up by the roots.=====
    +
    -
    =====Clear (land) of stubs.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
     +
    [[Thể_loại:Điện]]

    Hiện nay

    /stʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gốc (cây)
    Chân (răng)
    Đuôi cụt
    Mẩu (bút chì, thuốc lá)
    Cuốn (vé, séc, hoá đơn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
    Cái nhú ra, vật nhú ra
    a mere stub of a horn
    sừng mới nhu ra được một tí
    (như) stub nail

    Ngoại động từ

    Đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
    Dập tắt (nhất là thuốc lá) bằng cách dí vào vật gì
    Vấp (ngón chân)
    to stub one's toe against something
    vấp ngón chân vào vật gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chân (kết cấu)
    chi tiết ngắn (so với tiêu chuẩn)
    núm nhô lên
    ống ngắn
    trục ngắn

    Toán & tin

    hình cụt
    nhánh cụt

    Xây dựng

    cột nhắn
    nhánh rẽ mạch
    gốc cây đẵn
    mấu phôi
    stub abutment
    mố chân cừu

    Điện lạnh

    nền cách điện (ống dẫn sóng)

    Điện tử & viễn thông

    nhánh cụt (anten)

    Điện

    gốc cột (đoạn cột chìm)

    Kỹ thuật chung

    hình chóp cụt
    chốt
    cột ngắn
    cuống
    engine nacelle stub
    cuống vỏ bọc động cơ
    stub card
    phiếu có cuống (để gắn)
    khớp nối
    ngạch
    đoạn chìa
    dọn sạch
    nhổ rễ
    mạch nhánh
    mạch rẽ
    mấu
    phần lồi
    stub frame
    khung phần lồi (thân xe)
    phần nhô ra
    ống nối
    phát quang
    vòng

    Kinh tế

    chân (răng)
    cuống (chi phiếu, hóa đơn)
    cuống (séc, hóa đơn)
    gốc (cây)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X