• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:09, ngày 9 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====tập hợp, sự lắp ráp=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự lắp máy=====
    =====sự lắp máy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ghép=====
    +
    =====ghép=====
    -
    =====sự ghép=====
    +
    =====sự ghép=====
    =====sự lắp=====
    =====sự lắp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự pha dấu rượu=====
    =====sự pha dấu rượu=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự lắp ráp, sự ghép=====
    -
    =====The act or an instance of bringing or coming together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A collection of things or gathering of people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act oran instance of fitting together. b an object made of piecesfitted together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A work of art made by grouping found orunrelated objects.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=assemblage assemblage] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aggregation]] , [[assembly]] , [[association]] , [[collection]] , [[company]] , [[congregation]] , [[convergence]] , [[crowd]] , [[group]] , [[throng]] , [[batch]] , [[bunch]] , [[cluster]] , [[collage]] , [[convoy]] , [[crew]] , [[gathering]] , [[herd]] , [[mass]] , [[pack]] , [[stock]] , [[swarm]] , [[turnout]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aggregation]] , [[amassment]] , [[collection]] , [[congeries]] , [[cumulation]] , [[gathering]] , [[mass]] , [[body]] , [[company]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[crowd]] , [[group]] , [[meeting]] , [[muster]] , [[troop]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dispersal]] , [[scattering]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ə'sembliʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
    Cuộc hội họp
    Sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
    (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tập hợp, sự lắp ráp

    Cơ khí & công trình

    sự lắp máy

    Kỹ thuật chung

    ghép
    sự ghép
    sự lắp

    Kinh tế

    sự pha dấu rượu

    Địa chất

    sự lắp ráp, sự ghép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X