• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:23, ngày 18 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Tiếng A-ten=====
    =====Tiếng A-ten=====
    -
    =====Gác mái=====
    +
    =====Tum, gác mái=====
    =====(kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)=====
    =====(kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)=====
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====gác mái=====
    +
    =====gác mái=====
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[classical]] [[architecture]], [[a]] [[low]] [[story]] [[built]] [[above]] [[a]] cornice. .
    ''Giải thích EN'': [[In]] [[classical]] [[architecture]], [[a]] [[low]] [[story]] [[built]] [[above]] [[a]] cornice. .
    Dòng 31: Dòng 29:
    =====mặt hồi=====
    =====mặt hồi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gác thượng=====
    +
    =====gác thượng=====
    ::[[attic]] [[joist]]
    ::[[attic]] [[joist]]
    ::dầm gác thượng
    ::dầm gác thượng
    ::[[attic]] [[joist]]
    ::[[attic]] [[joist]]
    ::rầm gác thượng
    ::rầm gác thượng
    -
    =====phòng gác thượng=====
    +
    =====phòng gác thượng=====
    -
    =====tầng áp mái=====
    +
    =====tầng áp mái=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[space]] [[immediately]] [[below]] [[a]] [[roof]], [[located]] [[wholly]] [[or]] [[partly]] [[within]] [[the]] [[roof]] [[frame]]; [[a]] [[garret]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[space]] [[immediately]] [[below]] [[a]] [[roof]], [[located]] [[wholly]] [[or]] [[partly]] [[within]] [[the]] [[roof]] [[frame]]; [[a]] [[garret]].
    Dòng 57: Dòng 55:
    ::[[roof]] [[without]] [[attic]]
    ::[[roof]] [[without]] [[attic]]
    ::mái không có tầng áp (mái)
    ::mái không có tầng áp (mái)
    -
    =====tầng hầm mái=====
    +
    =====tầng hầm mái=====
    ::[[attic]] [[ladder]]
    ::[[attic]] [[ladder]]
    ::buồng thang tầng hầm mái
    ::buồng thang tầng hầm mái
    Dòng 66: Dòng 64:
    ::[[attic]] [[stairway]]
    ::[[attic]] [[stairway]]
    ::lồng thang tầng hầm mái
    ::lồng thang tầng hầm mái
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The uppermost storey in a house, usu. under the roof.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[garret]] , [[loft]] , [[sky parlor]] , [[top floor]] , [[cockloft]] , [[mansard]]
    -
    =====Aroom in the attic area. [F attique, as ATTIC: orig. (Archit.) asmall order above a taller one]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attic attic] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈætɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thành A-ten
    Sắc sảo, ý nhị
    attic salt (wit)
    lời nói ý nhị

    Danh từ

    Tiếng A-ten
    Tum, gác mái
    (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước)
    to have rats in the attic
    (từ lóng) hơi điên, hơi gàn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gác mái

    Giải thích EN: In classical architecture, a low story built above a cornice. .

    Giải thích VN: Một kiến trúc cổ, một tầng thấp được xây phía trên mái hiên.

    mặt hồi

    Kỹ thuật chung

    gác thượng
    attic joist
    dầm gác thượng
    attic joist
    rầm gác thượng
    phòng gác thượng
    tầng áp mái

    Giải thích EN: The space immediately below a roof, located wholly or partly within the roof frame; a garret.

    Giải thích VN: Khoảng ngay dưới mái nhà, có thể làm toàn bộ hay một phần của khung mái: gác xép.

    attic fan
    quạt tầng áp mái
    attic flight of stairs
    nhịp cầu thang tầng áp mái
    attic flight of stairs
    thân cầu thang tầng áp mái
    attic floor
    sàn tầng áp mái
    attic floor
    tầng áp mái để ở
    attic stairs
    thang tầng áp mái
    roof without attic
    mái không có tầng áp (mái)
    tầng hầm mái
    attic ladder
    buồng thang tầng hầm mái
    attic ladder
    lồng thang tầng hầm mái
    attic stairway
    buồng thang tầng hầm mái
    attic stairway
    lồng thang tầng hầm mái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X