-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ===Danh từ======Danh từ===- =====Tiền bao cấp=====+ =====Tiền bao cấp, tiền trợ giá==========Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp==========Tiền trợ cấp, tiền trợ giúp=====Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)==========tiền trợ cấp (nhà nước cho xí nghiệp, ...)=====Dòng 18: Dòng 16: =====phụ cấp (bao cấp)==========phụ cấp (bao cấp)======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự bao cấp=====+ =====sự bao cấp=====- =====tiền khuyến khích=====+ =====tiền khuyến khích=====- =====tiền trợ cấp=====+ =====tiền trợ cấp=====::operating-differential [[subsidy]]::operating-differential [[subsidy]]::tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp::tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp::[[subsidy]] [[account]]::[[subsidy]] [[account]]::tài khoản tiền trợ cấp::tài khoản tiền trợ cấp- =====tiền trợ cấp (xuất khẩu)=====+ =====tiền trợ cấp (xuất khẩu)==========trợ cấp==========trợ cấp=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=subsidy subsidy] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=subsidy&searchtitlesonly=yes subsidy] : bized+ :[[aid]] , [[alimony]] , [[allowance]] , [[appropriation]] , [[assistance]] , [[bequest]] , [[bonus]] , [[bounty]] , [[contribution]] , [[endowment]] , [[fellowship]] , [[financial aid]] , [[gift]] , [[grant]] , [[gratuity]] , [[help]] , [[honorarium]] , [[indemnity]] , [[payment]] , [[pension]] , [[premium]] , [[reward]] , [[scholarship]] , [[subsidization]] , [[subvention]] , [[support]] , [[tribute]] , [[backing]] , [[money]] , [[sponsorship]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====Funding,financing,subsidizing,sponsoring, sponsorship,assistance,aid, contribution,support, grant,subvention,maintenance,underwriting,capitalization: Farmers are hopingfor increased subsidies.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. -ies) 1 a money granted by the State or a public bodyetc. to keep down the price of commodities etc. (housingsubsidy). b money granted to a charity or other undertakingheld to be in the public interest. c any grant or contributionof money.=====+ - + - =====Money paid by one State to another in return formilitary,naval,or other aid.=====+ - + - =====Hist. a a parliamentary grantto the sovereign for State needs. b a tax levied on aparticular occasion.[ME f. AF subsidie,OF subside f. Lsubsidium assistance]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền trợ cấp
- operating-differential subsidy
- tiền trợ cấp chênh lệch doanh nghiệp
- subsidy account
- tài khoản tiền trợ cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , alimony , allowance , appropriation , assistance , bequest , bonus , bounty , contribution , endowment , fellowship , financial aid , gift , grant , gratuity , help , honorarium , indemnity , payment , pension , premium , reward , scholarship , subsidization , subvention , support , tribute , backing , money , sponsorship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ