-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====cơ, dây cáp=====- |}+ + ::[[suspension]] [[cable]]+ ::dây cáp treo+ + + ===Cơ - Điện tử===+ =====Cáp, buộc bằng cáp=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========buộc bằng cáp==========buộc bằng cáp=====Dòng 43: Dòng 50: =====dây điện tín==========dây điện tín======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bức điện báo=====+ =====bức điện báo=====- =====cáp bện=====+ =====cáp bện=====- =====cáp kéo=====+ =====cáp kéo=====- =====cáp neo=====+ =====cáp neo=====- =====đánh điện=====+ =====đánh điện=====- =====dây=====+ =====dây=====- =====dây cáp=====+ =====dây cáp=====- =====dây điện to=====+ =====dây điện to=====- =====dây chão=====+ =====dây chão=====- =====dây dẫn điện=====+ =====dây dẫn điện=====- =====dây neo=====+ =====dây neo=====- =====dây treo=====+ =====dây treo=====::air-supported cable-reinforced [[structure]]::air-supported cable-reinforced [[structure]]::kết cấu bơm hơi dây treo::kết cấu bơm hơi dây treoDòng 78: Dòng 85: ::[[track]] [[cable]]::[[track]] [[cable]]::dây treo vận chuyển::dây treo vận chuyển- =====điện báo=====+ =====điện báo=====::[[cable]] [[address]]::[[cable]] [[address]]::địa chỉ điện báo::địa chỉ điện báo::[[signal]] [[cable]]::[[signal]] [[cable]]::dây điện báo::dây điện báo- =====gờ trang trí=====+ =====gờ trang trí=====''Giải thích EN'': [[A]] [[convex]] [[molding]] [[set]] [[within]] [[a]] [[flute]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]].''Giải thích EN'': [[A]] [[convex]] [[molding]] [[set]] [[within]] [[a]] [[flute]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]].Dòng 91: Dòng 98: =====tầm==========tầm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh điện=====+ =====đánh điện==========gửi điện==========gửi điện=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cable cable] : Corporateinformation=== Chứng khoán====== Chứng khoán===:Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.:Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.Dòng 104: Dòng 109: :Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.:Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====dây cáp điện, dây cáp thép=====- =====Wire,line, rope, hawser, chain, mooring, strand, guy:The cable broke and we were set adrift.=====+ - + - =====Telegram, wire,cablegram, radiogram, US Mailgram: Send a cable to Jones aboutthe meeting.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Telegraph, wire; radio: Cable Jones to come at once.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A thick rope of wire or hemp.=====+ - + - =====An encasedgroup of insulated wires for transmitting electricity orelectrical signals.=====+ - + - =====A cablegram.=====+ - + - =====A Naut. the chain of ananchor. b a measure of 200 yards.=====+ - + - =====(in full cable stitch) aknitted stitch resembling twisted rope.=====+ - + - =====Archit. a rope-shapedornament.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr. transmit (a message) by cablegram. btr. inform (a person) by cablegram. c intr. send a cablegram.2 tr. furnish or fasten with a cable or cables.=====+ - + - =====Archit. tr.furnish with cables.=====+ - =====A carriage drawnalong a cable railway. cable-laid (of rope) having three triplestrands. cable railway a railway along which carriages aredrawn by an endless cable. cable television a broadcastingsystem with signals transmitted by cable to subscribers' sets.[ME f. OF chable, ult. f. LL capulum halter f. Arab. habl]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Từ điển Chứng khoán]]+ =====noun=====+ :[[boom]] , [[chain]] , [[coaxial]] , [[cord]] , [[link]] , [[rope]] , [[stitch]] , [[telegram]] , [[television]] , [[wire]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây treo
- air-supported cable-reinforced structure
- kết cấu bơm hơi dây treo
- cable harness
- bộ dây treo cáp
- cable suspension wire
- dây treo cáp
- cable truss structures
- kết câu dây treo
- safety cable
- dây (treo) an toàn
- track cable
- dây treo vận chuyển
Chứng khoán
- Cable hay "cáp" là tên gọi đặc biệt để chỉ tỷ giá hối đoái giữa đồng bảng Anh (Sterling) và Đôla Mỹ trên thị trường ngoại hối. Đây là tên gọi duy nhất và rất đặc biệt trong hệ thống tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia.
- Cable là tỷ giá GBP/USD. Nếu trên thị trường ngoại hối (forex market) có ai đó nói rằng "Cáp lên ngày hôm nay" thì phải hiểu rằng tỷ giá giữa GBP/USD tăng.
- Ngoài ra Cáp còn là tên gọi đơn giản dành riêng cho đồng Bảng Anh.
- Bắt nguồn của tên gọi này được cho là có từ những năm 1800, khi đó tỷ giá hối đoái giữa USD và GBP được truyền qua đường cáp nằm dưới Đại Tây Dương.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ