• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:15, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====mỏ đe=====
    +
    =====mỏ đe=====
    =====mũi (tôn kim loại)=====
    =====mũi (tôn kim loại)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mỏ=====
    +
    =====mỏ=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[pendant]] [[molding]], [[usually]] [[serving]] [[as]] [[a]] [[drip]]. [[Also]], [[beak]] [[molding]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[small]] [[pendant]] [[molding]], [[usually]] [[serving]] [[as]] [[a]] [[drip]]. [[Also]], [[beak]] [[molding]].
    ''Giải thích VN'': Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.
    ''Giải thích VN'': Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beak beak] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====vòi=====
    +
    =====vòi=====
    =====vòi ấm=====
    =====vòi ấm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bill]] , [[mandible]] , [[muzzle]] , [[neb]] , [[nib]] , [[nozzle]] , [[pecker]] , [[proboscis]] , [[projection]] , [[prow]] , [[snout]] , [[bow]] , [[mouth]] , [[nose]] , [[peak]] , [[point]] , [[promontory]] , [[rostrum]] , [[rostrum]]. associatedword: cere , [[schnozzle]] , [[spout]] , [[tip]]

    Hiện nay

    /bi:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mỏ (chim)
    Vật hình mỏ
    Mũi khoằm
    Mũi đe (đầu nhọn của cái đe)
    Vòi ấm
    (thông tục) thẩm phán, quan toà

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mỏ đe
    mũi (tôn kim loại)

    Kỹ thuật chung

    mỏ

    Giải thích EN: A small pendant molding, usually serving as a drip. Also, beak molding.

    Giải thích VN: Một vật cong nhỏ thường đóng vai trò như một mái hắt.

    Kinh tế

    vòi
    vòi ấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bill , mandible , muzzle , neb , nib , nozzle , pecker , proboscis , projection , prow , snout , bow , mouth , nose , peak , point , promontory , rostrum , rostrum. associatedword: cere , schnozzle , spout , tip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X