-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====nhiễm điện, điện khí hoá=====- === Toán & tin ===+ - =====điện khíhóa=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====bắt điện=====+ =====bắt điện==========truyền điện==========truyền điện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nhiễm điện==========nhiễm điện=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Startle,shock,stun,jolt,stagger,astound,jar,astonish,amaze: We were electrified by the news of thedisaster.=====+ =====verb=====- + :[[amaze]] , [[animate]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[charge]] , [[commove]] , [[disturb]] , [[dynamize]] , [[energize]] , [[enthuse]] , [[excite]] , [[fire]] , [[frenzy]] , [[galvanize]] , [[invigorate]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[magnetize]] , [[power]] , [[provoke]] , [[rouse]] , [[send]] , [[shock]] , [[stagger]] , [[startle]] , [[stir]] , [[strike]] , [[stun]] , [[take one]]’s breath away , [[wire ]]* , [[carry away]] , [[enrapture]] , [[thrill]] , [[transport]] , [[amplify]] , [[dazzle]] , [[stimulate]] , [[wire]]- =====Excite, galvanize,animate,move, rouse, stir,stimulate,vitalize,fire, thrill,arouse: His fiery oratoryelectrified the audience.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[bore]] , [[dull]]- =====(-ies,-ied) 1 charge (a body) with electricity.=====+ - + - =====Convert (machinery or the place or system employing it) to theuse of electric power.=====+ - + - =====Cause dramatic or sudden excitementin.=====+ - =====Electrification n. electrifier n.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amaze , animate , astonish , astound , charge , commove , disturb , dynamize , energize , enthuse , excite , fire , frenzy , galvanize , invigorate , jar , jolt , magnetize , power , provoke , rouse , send , shock , stagger , startle , stir , strike , stun , take one’s breath away , wire * , carry away , enrapture , thrill , transport , amplify , dazzle , stimulate , wire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ