• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:13, ngày 4 tháng 9 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (sửa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(tâm lý học) sự thấu cảm=====
    =====(tâm lý học) sự thấu cảm=====
     +
    ===Động từ===
     +
    =====(tâm lý học) cảm thông và chia sẻ=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đồng cảm=====
    =====đồng cảm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự thấu cảm=====
    =====sự thấu cảm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Psychol. the power of identifying oneself mentally with(and so fully comprehending) a person or object ofcontemplation.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affinity]] , [[appreciation]] , [[being on same wavelength]] , [[being there for someone]] , [[communion]] , [[community of interests]] , [[compassion]] , [[comprehension]] , [[concord]] , [[cottoning to]] , [[good vibrations]] , [[hitting it off]] , [[insight]] , [[picking up on]] , [[pity]] , [[rapport]] , [[recognition]] , [[responsiveness]] , [[soul]] , [[sympathy]] , [[warmth]] , [[commiseration]] , [[condolence]] , [[caring]] , [[ruth]] , [[sensitivity]] , [[understanding]]
    -
    =====Empathetic adj. empathetically adv. empathicadj. empathically adv. empathist n. [transl. G Einfhlung f.ein in + Fhlung feeling, after Gk empatheia: see SYMPATHY]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[apathy]] , [[misunderstanding]] , [[unfeelingness]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=empathy empathy] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´empəθi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tâm lý học) sự thấu cảm

    Động từ

    (tâm lý học) cảm thông và chia sẻ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồng cảm

    Kinh tế

    sự thấu cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X