• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:58, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ôn hòa=====
    =====ôn hòa=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Moderate, reasonable, (self-)restrained, disciplined,controlled, forbearing, reasonable, sensible, sane, rational,not excessive, composed, steady, stable, even-tempered, equable,sober, sober-sided, sober-minded, mild, dispassionate,unimpassioned, cool, cool-headed, unexcited, calm, unruffled,tranquil, imperturbable, unperturbed, self-possessed, quiet,serene: Even the most temperate of women would lose her coolwhen dealing with a man like that. 2 abstemious, teetotal,abstinent, continent, moderate, sober; chaste, celibate,austere, ascetic, self-denying, puritanical: Those who leadtemperate lives seem to live no longer than those who yield todissipation.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[agreeable]] , [[balmy]] , [[checked]] , [[clement]] , [[collected]] , [[composed]] , [[conservative]] , [[constant]] , [[cool]] , [[curbed]] , [[discreet]] , [[dispassionate]] , [[equable]] , [[even]] , [[even-tempered]] , [[fair]] , [[gentle]] , [[levelheaded]] , [[medium]] , [[mild]] , [[modest]] , [[pleasant]] , [[reasonable]] , [[regulated]] , [[restrained]] , [[self-controlled]] , [[self-restrained]] , [[sensible]] , [[sober]] , [[soft]] , [[stable]] , [[steady]] , [[unexcessive]] , [[unextreme]] , [[unimpassioned]] , [[warm]] , [[abstemious]] , [[abstentious]] , [[abstinent]] , [[continent]] , [[moderate]] , [[self-restraining]] , [[calm]] , [[easygoing]] , [[fever]] , [[self-denying]] , [[temperature]] , [[warmth]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Avoiding excess; self-restrained.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[immoderate]] , [[stormy]] , [[violent]] , [[drunk]] , [[excessive]] , [[inebriated]] , [[uncontrolled]]
    -
    =====Moderate.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(of aregion or climate) characterized by mild temperatures.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abstemious.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Temperately adv. temperatenessn. [ME f. L temperatus past part. of temperare: see TEMPER]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=temperate temperate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=temperate&submit=Search temperate] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temperate temperate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=temperate temperate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´tempərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
    Có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)
    temperate zones
    vùng ôn đới

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ôn hòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X