-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ /in'ʃuə/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->/in'ʃuə/==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 11: ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn- =====Chắc chắn=====+ =====Chắc chắn (về một điều gì đó)=====- (về một điều gì đó)+ - + ===Hình thái từ===- ===hìnhthái từ===+ * Ved: [[ensured]]* Ved: [[ensured]]* Ving:[[ensuring]]* Ving:[[ensuring]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====đảm bảo=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bảo đảm==========bảo đảm=====Dòng 33: Dòng 32: =====bảo hiểm==========bảo hiểm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ensure ensure] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[arrange]] , [[assure]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[effect]] , [[establish]] , [[guard]] , [[insure]] , [[lock on]] , [[lock up]] , [[make certain]] , [[make safe]] , [[make sure]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[protect]] , [[provide]] , [[put on ice]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[set out]] , [[warrant]] , [[guarantee]]- =====Insure, assure,make sure or certain,confirm,certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Insure,protect,make safe,safeguard,guard,secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(often foll. by that + clause)make certain.=====+ - + - =====(usu.foll. by to,for) secure (a thing for a person etc.).=====+ - + - =====(usu.foll. by against)make safe.=====+ - + - =====Ensurer n.[ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
/in'ʃuə/ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ /in'ʃuə/
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ