-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .underwrote; .underwritten======Ngoại động từ .underwrote; .underwritten===- ::'[[—nd”(')rout]]- ::—nd”(')rit”n=====Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)==========Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)=====Dòng 19: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========bảo hiểm==========bảo hiểm=====Dòng 37: Dòng 33: =====nhận bảo hiểm (rủi ro..)==========nhận bảo hiểm (rủi ro..)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=underwrite underwrite] : Corporateinformation===Chứng khoán======Chứng khoán========Bao tiêu - Bảo lãnh==========Bao tiêu - Bảo lãnh=====- ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=B Saga.vn]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Back (up),finance,support,invest in,subsidize,subvene,sponsor,uphold,approve,insure,guarantee,USsubvene: The company has agreed to underwrite the developmentof your invention.=====+ =====verb=====- + :[[accede]] , [[agree to]] , [[angel ]]* , [[approve]] , [[back]] , [[bankroll ]]* , [[collateral]] , [[consent]] , [[countersign]] , [[endow]] , [[finance]] , [[float]] , [[fund]] , [[guarantee]] , [[help]] , [[initial]] , [[okay ]]* , [[pay]] , [[provide]] , [[provide financing]] , [[sanction]] , [[seal]] , [[secure]] , [[sign]] , [[sponsor]] , [[stake]] , [[subscribe]] , [[subsidize]] , [[support]] , [[bankroll]] , [[endorse]] , [[insure]]- =====Subscribe to,endorse or indorse,sign,countersign,consent to,agree to,confirm,accede to, sanction,ratify,approve,validate,Colloq OK or okay: The governmentunderwrote the action one day,then denied knowledge of it thenext.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[disapprove]] , [[invalidate]] , [[refuse]] , [[reject]]- =====(past -wrote; past part. -written) 1 a tr. sign,and acceptliability under (an insurance policy,esp. on shipping etc.).b tr. accept (liability) in this way. c intr. practice (marine)insurance.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- + - =====Tr. undertake to finance orsupport.=====+ - + - =====Tr. engageto buy all the stock in (a company etc.) not bought by thepublic.=====+ - + - =====Tr. write below (the underwritten names).=====+ - + - =====Underwriter n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accede , agree to , angel * , approve , back , bankroll * , collateral , consent , countersign , endow , finance , float , fund , guarantee , help , initial , okay * , pay , provide , provide financing , sanction , seal , secure , sign , sponsor , stake , subscribe , subsidize , support , bankroll , endorse , insure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ