-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====metric, hệ mét=====- === Toán & tin ===+ - =====theo hệ mét=====+ ===Cơ - Điện tử===- ::[[metric]] [[density]]+ =====(adj) thuộc hệ mét=====- ::mật độ theo hệ mét+ + ===Điện tử & viễn thông===+ =====số đo=====+ ===Toán & tin===+ =====mê tric=====+ + ::[[metric]] [[of]] [[a]] [[space]]+ ::mêtric của một không gian+ ::[[areal]] [[metric]]+ ::mêtric diện tích+ ::[[equiareal]] [[metric]]+ ::mêtric siêu diện tích+ ::[[intrinsic]] [[metric]]+ ::(hình học ) mêtric nội tại+ ::[[polar]] [[metric]]+ ::mêtric cực+ ::[[spherical]] [[metric]]+ ::(giải tích ) mêtric cầu+ ::[[spherically]] [[symmetrical]] [[metric]]+ ::(hình học ) mêtric đối xứng cầu=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mét==========mét=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=metric metric] : Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[ampere]] , [[candela]] , [[carat]] , [[centigram]] , [[centiliter]] , [[centimeter]] , [[decigram]] , [[deciliter]] , [[decimeter]] , [[dekagram]] , [[dekameter]] , [[gram]] , [[hectare]] , [[hectogram]] , [[hectoliter]] , [[hectometer]] , [[hour]] , [[kelvin]] , [[kilogram]] , [[kiloliter]] , [[kilometer]] , [[liter]] , [[meter]] , [[milligram]] , [[milliliter]] , [[millimeter]] , [[minute]] , [[radian]] , [[second]] , [[steradian]] , [[stere]] , [[ton]] , [[tonne]]- =====Of or based on the metre.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Metric system the decimalmeasuring system with the metre, litre, and gram (or kilogram)as units of length, volume, and mass (see also SI). metric ton(or tonne) 1,000 kilograms (2205 lb.).[F m‚trique (asMETRE(1))]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
mê tric
- metric of a space
- mêtric của một không gian
- areal metric
- mêtric diện tích
- equiareal metric
- mêtric siêu diện tích
- intrinsic metric
- (hình học ) mêtric nội tại
- polar metric
- mêtric cực
- spherical metric
- (giải tích ) mêtric cầu
- spherically symmetrical metric
- (hình học ) mêtric đối xứng cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ampere , candela , carat , centigram , centiliter , centimeter , decigram , deciliter , decimeter , dekagram , dekameter , gram , hectare , hectogram , hectoliter , hectometer , hour , kelvin , kilogram , kiloliter , kilometer , liter , meter , milligram , milliliter , millimeter , minute , radian , second , steradian , stere , ton , tonne
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ