• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:08, ngày 27 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    =====có sương mù bao phủ=====
    -
    =====Hợp dịch, thuốc nước=====
    +
    =====mơ hồ, không rõ ràng=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    {|align="right"
    +
    =====adjective=====
    -
    | __TOC__
    +
    :[[bleary]] , [[blurred]] , [[closed in]] , [[clouded]] , [[cloudy]] , [[dark]] , [[dewy]] , [[dim]] , [[enveloped]] , [[foggy]] , [[fuzzy]] , [[hazy]] , [[indistinct]] , [[murky]] , [[mushy]] , [[nebulous]] , [[opaque]] , [[overcast]] , [[shrouded]] , [[socked in]] , [[soupy]] , [[unclear]] , [[vague]] , [[vaporous]] , [[blurry]] , [[blear]] , [[faint]] , [[indefinite]] , [[obscure]] , [[shadowy]] , [[undistinct]] , [[filmy]] , [[musky]] , [[orumous]] , [[sentimental]] , [[vapory]]
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Cloudy, foggy, hazy, murky; fuzzy, dim, blurred, blurry,unclear, indistinct, vague, dark, opaque, shadowy, obscure,unintelligible: It is very misty, so drive carefully. I haveonly the mistiest idea of what you mean.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(mistier, mistiest) 1 of or covered with mist.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indistinct or dim in outline.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Obscure, vague (a misty idea).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mistily adv. mistiness n. [OE mistig (as MIST)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=misty misty] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=misty misty] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈmɪsti/

    Thông dụng

    Tính từ

    có sương mù bao phủ
    mơ hồ, không rõ ràng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X