• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::[[to]] [[goof]] [[about/around]]
    ::[[to]] [[goof]] [[about/around]]
    ::cư xử ngu xuẩn
    ::cư xử ngu xuẩn
     +
    ::[[to]] [[goof]] [[off]]
     +
    ::lãng phí thời gian
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====Sl.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A foolish or stupid person.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A mistake.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blow it]] , [[blunder]] , [[botch ]]* , [[bungle]] , [[err]] , [[flub ]]* , [[foul up]] , [[get wrong]] , [[louse up]] , [[make a boner]] , [[mess up]] , [[miscalculate]] , [[mix up]] , [[screw up ]]* , [[slip]] , [[snarl]] , [[bum]] , [[laze]] , [[loaf]] , [[loiter]] , [[lounge]] , [[shirk]] , [[bobble]] , [[faux pas]] , [[misdo]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]] , [[bull]] , [[bungle]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]] , [[stumble]]
    -
    =====Tr. bungle, mess up.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[ball up]] , [[blunder]] , [[boggle]] , [[bungle]] , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[mess up]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]]
    -
    =====Intr. blunder, make a mistake.3 intr. (often foll. by off) idle.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (as goofed adj.)stupefied with drugs. [var. of dial. goff f. F goffe f. It.goffo f. med.L gufus coarse]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goof goof] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´gu:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người ngu, người ngốc

    Động từ

    Bỏ lỡ
    to goof a great chance
    bỏ lỡ một cơ hội quý
    to goof about/around
    cư xử ngu xuẩn
    to goof off
    lãng phí thời gian


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X