-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ::[[to]] [[goof]] [[about/around]]::[[to]] [[goof]] [[about/around]]::cư xử ngu xuẩn::cư xử ngu xuẩn+ ::[[to]] [[goof]] [[off]]+ ::lãng phí thời gian- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====Sl.=====- =====N.=====- =====A foolish or stupid person.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A mistake.=====+ =====verb=====- + :[[blow it]] , [[blunder]] , [[botch ]]* , [[bungle]] , [[err]] , [[flub ]]* , [[foul up]] , [[get wrong]] , [[louse up]] , [[make a boner]] , [[mess up]] , [[miscalculate]] , [[mix up]] , [[screw up ]]* , [[slip]] , [[snarl]] , [[bum]] , [[laze]] , [[loaf]] , [[loiter]] , [[lounge]] , [[shirk]] , [[bobble]] , [[faux pas]] , [[misdo]]- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[ass]] , [[idiot]] , [[imbecile]] , [[jackass]] , [[mooncalf]] , [[moron]] , [[nincompoop]] , [[ninny]] , [[nitwit]] , [[simple]] , [[simpleton]] , [[softhead]] , [[tomfool]] , [[bull]] , [[bungle]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]] , [[stumble]]- =====Tr.bungle, mess up.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[ball up]] , [[blunder]] , [[boggle]] , [[bungle]] , [[foul up]] , [[fumble]] , [[gum up]] , [[mess up]] , [[mishandle]] , [[mismanage]] , [[muddle]] , [[muff]] , [[spoil]]- =====Intr. blunder, make a mistake.3 intr. (often foll. by off) idle.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. (as goofed adj.)stupefied with drugs. [var. of dial. goff f. F goffe f. It.goffo f. med.L gufus coarse]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goof goof]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- blow it , blunder , botch * , bungle , err , flub * , foul up , get wrong , louse up , make a boner , mess up , miscalculate , mix up , screw up * , slip , snarl , bum , laze , loaf , loiter , lounge , shirk , bobble , faux pas , misdo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ