-
(Khác biệt giữa các bản)(Beexxx)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====đồ kim khí, khí giới, phần cứng (máy tính)=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========vật liệu sắt==========vật liệu sắt======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====phần cứng=====+ =====phần cứng=====''Giải thích VN'': Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...''Giải thích VN'': Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...Dòng 76: Dòng 77: === Xây dựng====== Xây dựng========kẹp thi công==========kẹp thi công=====+ =====phụ kiện kim loại=====+ ::[[door]] [[hardware]]::Phụ kiện cửa (Door handle, Door lockset,etc.)+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồ kim khí=====+ =====đồ kim khí=====- =====đồ ngũ kim=====+ =====đồ ngũ kim=====- =====phụ tùng cửa=====+ =====phụ tùng cửa=====- =====quai=====+ =====quai=====- =====sản phẩm sắt=====+ =====sản phẩm sắt==========vòng cữ==========vòng cữ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồ ngũ kim=====+ =====đồ ngũ kim=====- =====hàng ngũ kim=====+ =====hàng ngũ kim=====::[[hardware]] [[store]]::[[hardware]] [[store]]::cửa hàng ngũ kim::cửa hàng ngũ kim- =====phần cứng=====+ =====phần cứng=====- =====phần cứng (máy điện toán)=====+ =====phần cứng (máy điện toán)=====- =====phần cứng của máy vi tính=====+ =====phần cứng của máy vi tính==========vũ khí==========vũ khí=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hardware hardware] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accouterments]] , [[appliances]] , [[fasteners]] , [[fixtures]] , [[household furnishings]] , [[housewares]] , [[implements]] , [[ironware]] , [[kitchenware]] , [[metalware]] , [[plumbing]] , [[utensils]] , [[computer]] , [[fittings]] , [[ironmongery]] , [[weapons]]- =====Tools,metal goods,Brit ironmongery: Go down to thehardware shop for some nails.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====(computer) equipment,components,devices,machinery; arms,munitions,armament(s),mat‚riel: We need the personnel to operate the hardware.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Tools and household articles of metal etc.=====+ - + - =====Heavymachinery or armaments.=====+ - + - =====The mechanical and electroniccomponents of acomputeretc. (cf. SOFTWARE).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phần cứng
Giải thích VN: Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...
- AHDL (analoghardware design language)
- ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
- analog hardware design language (AHDL)
- ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
- common hardware reference platform
- nền quy chiếu phần cứng chung
- computer hardware
- phần cứng máy tính
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- hardware based
- dựa trên phần cứng
- hardware cell
- tế bào phần cứng
- hardware compatibility
- tương thích phần cứng
- HardWare Configuration Item (HWCI)
- mục cấu hình phần cứng
- Hardware Description Language (HDL)
- ngôn ngữ mô tả phần cứng
- hardware interrupt
- sự dừng do phần cứng
- hardware interrupt
- sự ngắt do phần cứng
- hardware language
- ngôn ngữ phần cứng
- hardware logic
- lôgic phần cứng
- hardware maintenance
- bảo dưỡng phần cứng
- hardware maintenance
- bảo trì phần cứng
- hardware monitor
- bộ hướng dẫn phần cứng
- hardware platform
- nền phần cứng
- hardware reliability
- độ tin cậy phần cứng
- hardware resources
- tài nguyên phần cứng
- hardware security
- an toàn phần cứng
- hardware security
- sự bảo vệ phần cứng
- hardware stack
- bộ tiếp điểm phần cứng
- hardware stack
- ngăn xếp phần cứng
- relocation hardware
- phần cứng định vị lại
- very-high speed integrated circuit hardware description language (VHDL)
- ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC
- VHDL (very-high speed integrated circuit hardware description language)
- ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accouterments , appliances , fasteners , fixtures , household furnishings , housewares , implements , ironware , kitchenware , metalware , plumbing , utensils , computer , fittings , ironmongery , weapons
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ