-
(Khác biệt giữa các bản)(xếp loại từ điển)(clearing)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự thông (ống)==========sự thông (ống)=====Dòng 72: Dòng 70: ::việc thanh toán bù trừ của ngân hàng::việc thanh toán bù trừ của ngân hàng::[[banker's]] [[clearing]] [[house]]::[[banker's]] [[clearing]] [[house]]- ::phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng+ ::phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng hoặc trung tâm thanh toán bù trừ::[[clearing]] [[account]]::[[clearing]] [[account]]::tài khoản (thanh toán bù trừ)::tài khoản (thanh toán bù trừ)Dòng 105: Dòng 103: ::[[out]] [[clearing]]::[[out]] [[clearing]]::gởi đi thanh toán bù trừ::gởi đi thanh toán bù trừ- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clearing clearing] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[allowance]] , [[assart]] , [[clearance]] , [[defoliated area]] , [[dell]] , [[empty space]] , [[expanse]] , [[gap]] , [[glade]] , [[headroom]] , [[margin]] , [[opening]] , [[open space]] , [[acquittal]] , [[clarification]] , [[d]]- =====In senses of CLEAR v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- + - =====An area in a forest cleared forcultivation.=====+ - + - =====An agency forcollecting and distributing information etc.=====+ - === Chứng khoán===+ - =====Giảinghĩachung=====+ - =====Bù trừ chứng khoán và tiền=====+ - :Nếu đăng ký và lưu ký chứng khoán là khâu hỗ trợ trước giao dịch chứng khoán,thì bù trừ chứng khoán và tiền là khâu hỗ trợ sau giao dịch chứng khoán. Sau khi chứng khoán niêm yết đã được đưa vào đăng ký,lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán,chúng sẽ được phép giao dịch trên Thị trường chứng khoán. Tuy nhiên,sau khi giao dịch được thực hiện (đã được xác nhận),thì các bên tham gia giao dịch cần phải nhận được tài sản của mình: bên bán nhận được tiền,bên mua nhận được chứng khoán. Bù trừ chứng khoán và tiền thực hiện việc xử lý thông tin về các giao dịch chứng khoán,tính toán lại nhằm xác định số tiền và chứng khoán ròng cuối cùng mà các đối tác tham gia giao dịch phải có nghĩa vụ thanh toán sau khi giao dịch được thực hiện.+ - =====Tham khảo=====+ - *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=2656 clearing]:www.saga.vn+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dọn dẹp
Giải thích VN: Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.
Kinh tế
thanh toán bù trừ
- bank clearing
- việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng hoặc trung tâm thanh toán bù trừ
- clearing account
- tài khoản (thanh toán bù trừ)
- clearing agreement
- hiệp định (thanh toán) bù trừ
- clearing bank
- ngân hàng thanh toán bù trừ
- clearing day
- ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing house
- phòng thanh tra thanh toán bù trừ
- clearing house funds
- quỹ của phòng thanh toán bù trừ
- clearing revenue
- thu nhập thanh toán bù trừ
- clearing sheet
- phiếu thanh toán bù trừ
- commercial clearing account
- tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
- general clearing
- tổng thanh toán bù trừ
- in clearing
- phiếu khoán đang thanh toán bù trừ
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- London clearing house
- Phòng thanh toán bù trừ Luân Đôn
- out clearing
- gởi đi thanh toán bù trừ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assart , clearance , defoliated area , dell , empty space , expanse , gap , glade , headroom , margin , opening , open space , acquittal , clarification , d
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ