• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:48, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người va mạnh=====
    =====Người va mạnh=====
    - 
    =====Cốc rượu đầy tràn=====
    =====Cốc rượu đầy tràn=====
    - 
    =====Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest)=====
    =====Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest)=====
    - 
    =====Rạp hát đóng kín=====
    =====Rạp hát đóng kín=====
    - 
    =====Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)=====
    =====Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)=====
    ::[[bumper-to-bumper]]
    ::[[bumper-to-bumper]]
    Dòng 17: Dòng 12:
    ::[[all]] [[the]] [[cars]] [[in]] [[this]] [[garage]] [[must]] [[be]] [[parked]] [[bumper-to-bumper]]
    ::[[all]] [[the]] [[cars]] [[in]] [[this]] [[garage]] [[must]] [[be]] [[parked]] [[bumper-to-bumper]]
    ::tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau
    ::tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Cái giảm xóc, máy đầm khuôn rung=====
    =====Cái giảm xóc, máy đầm khuôn rung=====
    - 
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cản xe=====
    +
    =====cản xe=====
    -
     
    +
    =====đỡ va=====
    -
    =====đỡ va=====
    +
    -
     
    +
    =====giảm xung=====
    =====giảm xung=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====cái giảm chấn=====
    +
    =====cái giảm chấn=====
    -
     
    +
    =====máy đầm khuôn rung=====
    =====máy đầm khuôn rung=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====bộ giảm va=====
    +
    =====bộ giảm va=====
    -
     
    +
    =====bộ giảm xung=====
    -
    =====bộ giảm xung=====
    +
    =====cái cản=====
    -
     
    +
    =====ba đờ xốc=====
    -
    =====cái cản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ba đờ xốc=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.
    ''Giải thích VN'': Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.
    -
     
    +
    =====thanh hoãn xung=====
    -
    =====thanh hoãn xung=====
    +
    -
     
    +
    =====thành giảm va=====
    =====thành giảm va=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bumper bumper] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====cái hãm xung=====
    =====cái hãm xung=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bệ chắn dừng tàu=====
    +
    =====bệ chắn dừng tàu=====
    -
     
    +
    =====bộ giảm chấn=====
    -
    =====bộ giảm chấn=====
    +
    =====cái giảm xóc=====
    -
     
    +
    =====hoãn xung=====
    -
    =====cái giảm=====
    +
    =====đệm giảm va=====
    -
     
    +
    =====giảm chấn=====
    -
    =====cái giảm xóc=====
    +
    =====ba-đờ-xốc=====
    -
     
    +
    -
    =====hoãn xung=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đệm giảm va=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giảm chấn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ba-đờ-xốc=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.a [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.2. [[a]] [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]].a [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]]..
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.a [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.2. [[a]] [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]].a [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.
    ''Giải thích VN'': 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.
    - 
    =====tấm đệm=====
    =====tấm đệm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm xóc=====
    -
    =====A horizontal bar or strip fixed across the front or backof a motor vehicle to reduce damage in a collision or as a trim.2 (usu. attrib.) an unusually large or fine example (a bumpercrop).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cricket a ball rising high after pitching.=====
    +
    -
    =====Abrim-full glass of wine etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /´bʌmpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người va mạnh
    Cốc rượu đầy tràn
    Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest)
    Rạp hát đóng kín
    Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)
    bumper-to-bumper
    theo hàng dọc, nối đuôi nhau
    all the cars in this garage must be parked bumper-to-bumper
    tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cái giảm xóc, máy đầm khuôn rung

    Cơ khí & công trình

    cản xe
    đỡ va
    giảm xung

    Hóa học & vật liệu

    cái giảm chấn
    máy đầm khuôn rung

    Ô tô

    bộ giảm va
    bộ giảm xung
    cái cản
    ba đờ xốc

    Giải thích VN: Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.

    thanh hoãn xung
    thành giảm va

    Xây dựng

    cái hãm xung

    Kỹ thuật chung

    bệ chắn dừng tàu
    bộ giảm chấn
    cái giảm xóc
    hoãn xung
    đệm giảm va
    giảm chấn
    ba-đờ-xốc

    Giải thích EN: 1. a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.2. a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools.a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools.. Giải thích VN: 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.

    tấm đệm

    Địa chất

    tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm xóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X