-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người va mạnh==========Người va mạnh=====- =====Cốc rượu đầy tràn==========Cốc rượu đầy tràn=====- =====Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest)==========Vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest)=====- =====Rạp hát đóng kín==========Rạp hát đóng kín=====- =====Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)==========Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)=====::[[bumper-to-bumper]]::[[bumper-to-bumper]]Dòng 17: Dòng 12: ::[[all]] [[the]] [[cars]] [[in]] [[this]] [[garage]] [[must]] [[be]] [[parked]] [[bumper-to-bumper]]::[[all]] [[the]] [[cars]] [[in]] [[this]] [[garage]] [[must]] [[be]] [[parked]] [[bumper-to-bumper]]::tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau::tất cả các xe trong gara này phải đậu nối đuôi nhau- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cái giảm xóc, máy đầm khuôn rung==========Cái giảm xóc, máy đầm khuôn rung=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cản xe=====+ =====cản xe=====- + =====đỡ va=====- =====đỡ va=====+ - + =====giảm xung==========giảm xung======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====cái giảm chấn=====+ =====cái giảm chấn=====- + =====máy đầm khuôn rung==========máy đầm khuôn rung======== Ô tô====== Ô tô===- =====bộ giảm va=====+ =====bộ giảm va=====- + =====bộ giảm xung=====- =====bộ giảm xung=====+ =====cái cản=====- + =====ba đờ xốc=====- =====cái cản=====+ - + - =====ba đờ xốc=====+ - + ''Giải thích VN'': Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.''Giải thích VN'': Là lớp đệm hay thanh chắn dày làm bằng chất Poly propylen hoặc théo để giảm lực khi đâm xe.- + =====thanh hoãn xung=====- =====thanh hoãn xung=====+ - + =====thành giảm va==========thành giảm va=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bumper bumper] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========cái hãm xung==========cái hãm xung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ chắn dừng tàu=====+ =====bệ chắn dừng tàu=====- + =====bộ giảm chấn=====- =====bộ giảm chấn=====+ =====cái giảm xóc=====- + =====hoãn xung=====- =====cái giảm=====+ =====đệm giảm va=====- + =====giảm chấn=====- =====cái giảm xóc=====+ =====ba-đờ-xốc=====- + - =====hoãn xung=====+ - + - =====đệm giảm va=====+ - + - =====giảm chấn=====+ - + - =====ba-đờ-xốc=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.a [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.2. [[a]] [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]].a [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.a [[horizontal]] [[bar]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[other]] [[material]] [[across]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[of]] [[a]] [[car]], [[truck]], [[or]] [[other]] [[motor]] [[vehicle]], [[serving]] [[to]] [[protect]] [[the]] [[body]] [[of]] [[the]] [[vehicle]] [[from]] [[collision]] damage.2. [[a]] [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]].a [[device]] [[used]] [[in]] [[drilling]] [[as]] [[a]] [[stay]] [[or]] [[to]] [[dislodge]] [[cable]] [[tools]]..- ''Giải thích VN'': 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.''Giải thích VN'': 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.- =====tấm đệm==========tấm đệm=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====tang đệm, cái hoãn xung, cái giảm xóc=====- =====A horizontal bar or strip fixed across the front or backof a motor vehicle to reduce damage in a collision or as a trim.2 (usu. attrib.) an unusually large or fine example (a bumpercrop).=====+ - + - =====Cricket a ball rising high after pitching.=====+ - =====Abrim-full glass of wine etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Ô tô
Kỹ thuật chung
ba-đờ-xốc
Giải thích EN: 1. a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.a horizontal bar of metal or other material across the front and back of a car, truck, or other motor vehicle, serving to protect the body of the vehicle from collision damage.2. a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools.a device used in drilling as a stay or to dislodge cable tools.. Giải thích VN: 1. Thanh sắt hoặc kim loại nằm ngang ở đầu hoặc đuôi xe ô tô, xe tải hay các loại phương tiện gắn máy khác để bảo vệ thân xe khỏi hỏng hóc khi va chạm. 2. Thiết bị dùng trong việc khoan lỗ có tác dụng làm cọc chống hoặc để nhổ các thiết bị cáp.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ