-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thuộc) có học, máy móc=====- |}+ ===Đấu thầu===+ =====lắp đặt=====+ ::[[mechanical]] [[completion]]+ ::hoàn thành lắp đặt+ + === Xây dựng===+ =====máy, cơ khí, cơ học=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học==========(adj) (thuộc) máy, cơ khí, cơ học=====Dòng 27: Dòng 34: =====máy móc==========máy móc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Automatic, automated, machine-driven; machine-made:Early mechanical toys are sometimes quite intricate. This is amechanical, not a hand-crafted device. 2 automatic, reflex,involuntary, instinctive, routine, habitual, unconscious,perfunctory, machine-like, robot-like: Good manners ought to bemechanical. Blinking is a mechanical reaction to bright light. 3impersonal, distant, cold, matter-of-fact, unfeeling,insensible, ritualistic, lifeless, spiritless, dead, inanimate,unanimated, unemotional, unartistic, mechanistic, colourless,uninspired, business-like: The girl at the check-out gave us amechanical smile.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Of or relating to machines or mechanisms.=====- - =====Working orproduced by machinery.=====- - =====(of a person or action) like amachine; automatic; lacking originality.=====- - =====A (of an agency,principle, etc.) belonging to mechanics. b (of a theory etc.)explaining phenomena by the assumption of mechanical action.=====- - =====Of or relating to mechanics as a science.=====- - =====Mechanicalism n. (in sense 4). mechanically adv.mechanicalness n. [ME f. L mechanicus (as MECHANIC)]=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mechanical mechanical] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=mechanical&submit=Search mechanical] : amsglossary- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mechanical mechanical] : Corporateinformation- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mechanical mechanical] : Chlorine Online- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=mechanical&x=0&y=0 mechanical] : semiconductorglossary- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====adjective=====- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ :[[automated]] , [[automatic]] , [[cold]] , [[cursory]] , [[emotionless]] , [[fixed]] , [[habitual]] , [[impersonal]] , [[instinctive]] , [[involuntary]] , [[laborsaving]] , [[lifeless]] , [[machine-driven]] , [[matter-of-fact]] , [[monotonous]] , [[perfunctory]] , [[programmed]] , [[routine]] , [[spiritless]] , [[standardized]] , [[stereotyped]] , [[unchanging]] , [[unconscious]] , [[unfeeling]] , [[unthinking]] , [[useful]] , [[automatous]] , [[autonomic]] , [[indifferent]] , [[inhuman]] , [[reflex]] , [[uninspired]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[by hand]] , [[conscious]] , [[feeling]] , [[manual]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automated , automatic , cold , cursory , emotionless , fixed , habitual , impersonal , instinctive , involuntary , laborsaving , lifeless , machine-driven , matter-of-fact , monotonous , perfunctory , programmed , routine , spiritless , standardized , stereotyped , unchanging , unconscious , unfeeling , unthinking , useful , automatous , autonomic , indifferent , inhuman , reflex , uninspired
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ