• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(thuộc) phổ=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) thuộc quang phổ=====
    =====(adj) thuộc quang phổ=====
    Dòng 17: Dòng 18:
    =====thuộc về quang phổ=====
    =====thuộc về quang phổ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====phổ=====
    +
    =====phổ=====
    -
    =====quang phổ=====
    +
    =====quang phổ=====
    ::[[optical]] [[sound]] [[spectral]] [[analyser]]
    ::[[optical]] [[sound]] [[spectral]] [[analyser]]
    ::máy phân tích quang phổ
    ::máy phân tích quang phổ
    Dòng 49: Dòng 50:
    ::độ rộng quang phổ
    ::độ rộng quang phổ
    =====thế=====
    =====thế=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Ghostly, ghostlike, phantom, eerie, wraithlike,incorporeal, unearthly, supernatural, weird, Colloq spooky: Icould have sworn there was a spectral figure, dressed in white,standing near the window.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[apparitional]] , [[eerie]] , [[haunted]] , [[illusory]] , [[phantasmal]] , [[phantom]] , [[scary]] , [[shadowy]] , [[spiritual]] , [[spooky]] , [[supernatural]] , [[cadaverous]] , [[deadly]] , [[deathlike]] , [[deathly]] , [[ghostlike]] , [[ghostly]] , [[creepy]] , [[phantomlike]] , [[unearthly]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====A of or relating to spectres or ghosts. b ghostlike.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Of or concerning spectra or the spectrum (spectral colours;spectral analysis).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spectrally adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spectral spectral] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=spectral&submit=Search spectral] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spectral spectral] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=spectral spectral] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=spectral spectral] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /'spektrəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bóng ma; như bóng ma
    (vật lý) (thuộc) quang phổ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) phổ

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc quang phổ

    Xây dựng

    thuộc về quang phổ

    Kỹ thuật chung

    phổ
    quang phổ
    optical sound spectral analyser
    máy phân tích quang phổ
    optical spectral analysis
    sự phân tích quang phổ
    profile of spectral line
    profin vạch quang phổ
    spectral absorption
    sự hấp thụ quang phổ
    spectral band
    dải quang phổ
    spectral band
    giải quang phổ
    spectral effciency
    hiệu suất quang phổ
    spectral hygrometer
    dụng cụ đo độ ẩm bằng quang phổ
    spectral line
    vạch (quang) phổ
    spectral line
    vạch quang phổ
    spectral line profile
    côngtua vạch quang phổ
    spectral log
    biểu đồ (quang) phổ
    spectral term
    số hạng (quang) phổ
    spectral width
    độ rộng quang phổ
    thế

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X