• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (09:12, ngày 13 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự bịa đặt; chuyện bịa đặt=====
    +
    =====Sự thêu dệt; chuyện bịa đặt=====
    =====Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)=====
    =====Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)=====
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====Chế tạo, sản xuất=====
    =====Chế tạo, sản xuất=====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ==========
     
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    Dòng 26: Dòng 21:
    =====chứng bịa đặt=====
    =====chứng bịa đặt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cấu tạo=====
    +
    =====cấu tạo=====
    -
    =====sự chế tạo=====
    +
    =====sự chế tạo=====
    =====sự sản xuất=====
    =====sự sản xuất=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chế tạo=====
    +
    =====chế tạo=====
    -
    =====nguỵ tạo=====
    +
    =====nguỵ tạo=====
    -
    =====ngụy tạo=====
    +
    =====ngụy tạo=====
    -
    =====sản xuất=====
    +
    =====sản xuất=====
    -
    =====sự bịa đặt=====
    +
    =====sự bịa đặt=====
    =====sự lắp ráp=====
    =====sự lắp ráp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabrication fabrication] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[artifact]] , [[concoction]] , [[deceit]] , [[fable]] , [[fairy story]] , [[fake ]]* , [[falsehood]] , [[fib]] , [[fiction]] , [[figment]] , [[forgery]] , [[hogwash ]]* , [[invention]] , [[jazz ]]* , [[jive ]]* , [[line ]]* , [[myth]] , [[opus]] , [[smoke ]]* , [[song and dance ]]* , [[untruth]] , [[work]] , [[yarn]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[building]] , [[construction]] , [[creation]] , [[erection]] , [[product]] , [[production]] , [[coinage]] , [[lie]]
    -
    =====Construction, assembly, assemblage, making, fashioning,production, manufacture, putting together, building, erection,formation, formulation, structuring, constructing, organization,forming, framing, architecture: The fabrication of thousands ofparts took only a month.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Invention, creation, origination,make-up, manufacture, hatching, concoction, contrivance, design:Only Vanessa could have been responsible for the fabrication ofsuch a diabolical plot. 3 falsehood, lie, fib, prevarication,story, tale, untruth, fiction, yarn, fable; falsification,forgery, fake, sham, Colloq cock-and-bull story, Brit fairystory, fairy tale: His war record is a complete fabrication.=====
    +
    :[[truth]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /fæb.rɪkeɪ.ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thêu dệt; chuyện bịa đặt
    Sự làm giả (giấy tờ, văn kiện)
    Sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Chế tạo, sản xuất

    Cơ - Điện tử

    Sự chế tạo, sự sản xuất, sự gia công

    Y học

    chứng bịa đặt

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    sự chế tạo
    sự sản xuất

    Kinh tế

    chế tạo
    nguỵ tạo
    ngụy tạo
    sản xuất
    sự bịa đặt
    sự lắp ráp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X