-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´insens</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 22: =====Đốt nhang, thắp hương, đốt trầm==========Đốt nhang, thắp hương, đốt trầm=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thắp nhang=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Xây dựng===+ =====thắp nhang=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incense incense] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aroma]] , [[balm]] , [[bouquet]] , [[burnt offering]] , [[essence]] , [[flame]] , [[frankincense]] , [[fuel]] , [[myrrh]] , [[odor]] , [[perfume]] , [[punk]] , [[redolence]] , [[scent]] , [[spice]] , [[adulation]] , [[blandishment]] , [[blarney]] , [[oil]] , [[slaver]]+ =====verb=====+ :[[anger]] , [[ask for it]] , [[bother]] , [[disgust]] , [[egg on ]]* , [[enrage]] , [[exasperate]] , [[excite]] , [[fire up]] , [[get a rise out of]] , [[get under one]]’s skin , [[inflame]] , [[infuriate]] , [[ire]] , [[irritate]] , [[mad]] , [[madden]] , [[make blood boil]] , [[make see red]] , [[provoke]] , [[rile]] , [[umbrage]] , [[burn]] , [[aroma]] , [[balm]] , [[elemi]] , [[essence]] , [[fragrance]] , [[frankincense]] , [[homage]] , [[incite]] , [[myrrh]] , [[perfume]] , [[scent]] , [[smell]] , [[spice]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[calm]] , [[comfort]] , [[please]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aroma , balm , bouquet , burnt offering , essence , flame , frankincense , fuel , myrrh , odor , perfume , punk , redolence , scent , spice , adulation , blandishment , blarney , oil , slaver
verb
- anger , ask for it , bother , disgust , egg on * , enrage , exasperate , excite , fire up , get a rise out of , get under one’s skin , inflame , infuriate , ire , irritate , mad , madden , make blood boil , make see red , provoke , rile , umbrage , burn , aroma , balm , elemi , essence , fragrance , frankincense , homage , incite , myrrh , perfume , scent , smell , spice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ