-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(xác suất ) sự chiếm chỗ=====- |}+ + === Du lịch====== Du lịch========Quá trình lưu trú==========Quá trình lưu trú=====Dòng 21: Dòng 22: ::[[occupancy]] [[rate]]::[[occupancy]] [[rate]]::tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)::tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)- === Điện lạnh====== Điện lạnh========độ cư trú==========độ cư trú==========trạng thái bận==========trạng thái bận=====+ =====Do con người, tính theo đầu người=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự chiếm giữ==========sự chiếm giữ=====Dòng 34: Dòng 36: - ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=occupancy occupancy]:Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[control]] , [[deed]] , [[habitation]] , [[holding]] , [[inhabitance]] , [[inhabitancy]] , [[occupation]] , [[ownership]] , [[possession]] , [[retention]] , [[settlement]] , [[tenancy]] , [[tenure]] , [[term]] , [[title]] , [[use]] , [[incumbency]] , [[inhabitation]] , [[profession]] , [[residency]] , [[trade]] , [[vocation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- control , deed , habitation , holding , inhabitance , inhabitancy , occupation , ownership , possession , retention , settlement , tenancy , tenure , term , title , use , incumbency , inhabitation , profession , residency , trade , vocation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ