-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tập hợp, sự lắp ráp=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 24: Dòng 27: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự pha dấu rượu==========sự pha dấu rượu=====+ ===Địa chất===+ =====sự lắp ráp, sự ghép=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 34: Dòng 40: :[[dispersal]] , [[scattering]]:[[dispersal]] , [[scattering]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggregation , assembly , association , collection , company , congregation , convergence , crowd , group , throng , batch , bunch , cluster , collage , convoy , crew , gathering , herd , mass , pack , stock , swarm , turnout
noun
- aggregation , amassment , collection , congeries , cumulation , gathering , mass , body , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , group , meeting , muster , troop
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ