-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">i´mɔdərit</font>'''/==========/'''<font color="red">i´mɔdərit</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Quá độ, thái quá==========Quá độ, thái quá=====::[[immoderate]] [[drinking]] [[and]] [[eating]]::[[immoderate]] [[drinking]] [[and]] [[eating]]::sự chè chén quá độ::sự chè chén quá độ- - ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dizzying , egregious , enormous , exaggerated , exorbitant , extravagant , inordinate , intemperate , overindulgent , profligate , steep , too much * , too-too , towering , unbalanced , unbridled , uncalled-for * , unconscionable , uncontrolled , undue , unjustified , unmeasurable , unreasonable , unrestrained , unwarranted , wanton , extreme , overabundant , overmuch , bizarre , boundless , eccentric , excessive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ